ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
1079 | Lập trình hướng đối tượng và kỹ thuật phần mềm - Object Oriented Programming and Software Engineering | 3 | 1 | 4 | 3 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
1085 | TT Điện tử | 2 | 4 | 3 | 6 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
1073 | Mạng máy tính và Internet - Computer networks and the Internet | 2 | 0 | 3 | 1 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
1038 | Kỹ thuật số | 1 | 3 | 3 | 4 |
1072 | Kiến trúc và tổ chức máy tính - Computer Architecture and Organization | 1 | 2 | 4 | 6 |
1175 | Kỹ thuật truyền số liệu | 1 | 2 | 1 | 3 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
1043 | Xử lý tín hiệu số | 1 | 1 | 1 | 1 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
1066 | Toán nâng cao cho kỹ thuật máy tính | 1 | 0 | 1 | 1 |
1067 | Ngôn ngữ lập trình C | 1 | 0 | 2 | 2 |
1075 | Hệ thống nhúng - Embedded Systems | 1 | 0 | 2 | 2 |
1088 | TT Mạng máy tính và Internet | 1 | 0 | 2 | 1 |
1089 | TT Kiến trúc và tổ chức máy tính | 1 | 0 | 2 | 2 |
2066 | Thiết kế vi mạch tích hợp số | 1 | 0 | 1 | 2 |
1070 | Tín hiệu và hệ thống - Signals and Systems | 0 | 1 | 3 | 3 |
1196 | TT Xử lý tín hiệu số | 0 | 1 | 1 | 3 |
246 | Xác suất thống kê ứng dụng | 0 | 0 | 1 | 0 |
1071 | Lập trình với Python - Programming with Python | 0 | 0 | 1 | 1 |
1077 | Học máy và Trí tuệ nhân tạo - Machine Learning and Artificial Intelligence | 0 | 0 | 2 | 1 |
1087 | TT Lập trình với Python | 0 | 0 | 1 | 0 |
1090 | TT Hệ thống nhúng | 0 | 0 | 3 | 0 |
1092 | TT Học máy và Trí tuệ nhân tạo | 0 | 0 | 2 | 0 |
1171 | Thí nghiệm vật lý 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1172 | Thí nghiệm vật lý 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1173 | Hoá đại cương A1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1192 | TT Kỹ thuật truyền số liệu | 0 | 0 | 2 | 0 |
1193 | TT Cơ sở và ứng dụng IoT | 0 | 0 | 2 | 0 |
1235 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 0 | 0 | 0 | 0 |
1239 | Toán 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2054 | Cấu trúc rời rạc | 0 | 0 | 0 | 2 |
2055 | Chuyên đề Doanh nghiệp (KTMT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
2056 | Điện tử 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2057 | Điện tử 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2058 | Đồ án 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2059 | Đồ án 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2060 | Hệ điều hành thời gian thực | 0 | 0 | 0 | 0 |
2061 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
2062 | Mạch điện | 0 | 0 | 0 | 0 |
2063 | Nhập môn ngành CNKT máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 |
2064 | Thiết kế hệ thống và vi mạch số | 0 | 0 | 1 | 0 |
2065 | Thiết kế kết hợp HW/SW | 0 | 0 | 0 | 0 |
2067 | TT Kỹ thuật số | 0 | 0 | 0 | 0 |
2068 | TT Thiết kế hệ thống và vi mạch số | 0 | 0 | 0 | 2 |
2069 | TT Thiết kế vi mạch tích hợp số | 0 | 0 | 0 | 2 |
2070 | TT Tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 26 | 32 | 61 | 68 |