ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
1964 | Logic học | 2 | 0 | 5 | 1 |
2009 | Xã hội học pháp luật | 2 | 0 | 10 | 2 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1961 | Kỹ năng tư vấn trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ | 1 | 0 | 1 | 0 |
1990 | Nhập môn ngành Luật | 1 | 0 | 1 | 0 |
1994 | Pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán | 1 | 0 | 1 | 0 |
2002 | Quản trị hành chính văn phòng | 1 | 0 | 1 | 5 |
1950 | Anh văn chuyên ngành Luật 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
1951 | Anh văn chuyên ngành Luật 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
1952 | Chuyên đề Nghề Luật (chuyên đề doanh nghiệp) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1953 | Công pháp quốc tế | 0 | 0 | 1 | 2 |
1954 | Kinh tế đại cương | 0 | 0 | 0 | 0 |
1955 | Kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự | 0 | 0 | 2 | 2 |
1956 | Kỹ năng nghiên cứu và phân tích án lệ | 0 | 0 | 3 | 0 |
1957 | Kỹ năng soạn thảo văn bản pháp luật | 0 | 0 | 2 | 3 |
1958 | Kỹ năng tư vấn - đàm phán và soạn thảo hợp đồng thương mại. | 0 | 0 | 2 | 2 |
1959 | Kỹ năng tư vấn- giải quyết tranh chấp kinh doanh-thương mại | 0 | 0 | 1 | 0 |
1960 | Kỹ năng tư vấn pháp lý trong lĩnh vực dân sự | 0 | 0 | 3 | 0 |
1962 | Lịch sử Nhà nước và pháp luật | 0 | 0 | 4 | 2 |
1963 | Lịch sử văn minh thế giới | 0 | 0 | 4 | 0 |
1965 | Luật cạnh tranh | 0 | 0 | 1 | 0 |
1966 | Luật dân sự 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
1967 | Luật dân sự 2 | 0 | 0 | 5 | 0 |
1968 | Luật đất đai | 0 | 0 | 1 | 1 |
1969 | Luật hành chính | 0 | 0 | 1 | 6 |
1970 | Luật Hiến pháp | 0 | 0 | 1 | 3 |
1971 | Luật hình sự 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1972 | Luật hình sự 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
1973 | Luật hôn nhân và gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
1974 | Luật lao động | 0 | 0 | 0 | 1 |
1975 | Luật môi trường | 0 | 0 | 1 | 0 |
1976 | Luật ngân hàng | 0 | 0 | 1 | 0 |
1977 | Luật nhà ở | 0 | 0 | 1 | 0 |
1978 | Luật sở hữu trí tuệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
1979 | Luật so sánh | 0 | 0 | 1 | 1 |
1980 | Luật Tài chính | 0 | 0 | 3 | 0 |
1981 | Luật thi hành án dân sự | 0 | 0 | 0 | 0 |
1982 | Luật thương mại 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1983 | Luật thương mại 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1984 | Luật thương mại quốc tế | 0 | 0 | 1 | 2 |
1985 | Luật tố tụng dân sự | 0 | 0 | 2 | 0 |
1986 | Luật tố tụng hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
1987 | Luật tố tụng hình sự | 0 | 0 | 1 | 1 |
1988 | Lý luận Nhà nước và pháp luật 1 | 0 | 0 | 7 | 1 |
1989 | Lý luận Nhà nước và pháp luật 2 | 0 | 0 | 6 | 1 |
1991 | Pháp luật chuyên sâu về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự | 0 | 0 | 0 | 0 |
1992 | Pháp luật chuyên sâu về hợp đồng | 0 | 0 | 1 | 3 |
1993 | Pháp luật chuyên sâu về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng | 0 | 0 | 1 | 3 |
1995 | Pháp luật về công chứng, thừa phát lại và luật sư | 0 | 0 | 0 | 0 |
1996 | Pháp luật về kinh doanh bất động sản | 0 | 0 | 1 | 7 |
1997 | Pháp luật về logistic | 0 | 0 | 1 | 2 |
1998 | Pháp luật về nhượng quyền thương mại | 0 | 0 | 1 | 2 |
1999 | Pháp luật về quyền con người | 0 | 0 | 1 | 2 |
2000 | Pháp luật về thương mại điện tử | 0 | 0 | 4 | 0 |
2001 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Luật | 0 | 0 | 1 | 5 |
2003 | Tâm lý học | 0 | 0 | 4 | 1 |
2004 | Thực tập tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
2005 | Tiếng Việt thực hành | 0 | 0 | 3 | 5 |
2006 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
2007 | Tư pháp quốc tế | 0 | 0 | 1 | 2 |
2008 | Ứng dụng CNTT | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 32 | 1 | 137 | 104 |