ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
2314 | Công nghệ kim loại nâng cao | 4 | 0 | 4 | 5 |
2315 | Kỹ thuật và công nghệ bề mặt | 3 | 1 | 4 | 2 |
2309 | Mô hinh hóa, phân tích và điều khiển hệ thống cơ khí | 3 | 0 | 4 | 0 |
2295 | Động lực học | 2 | 0 | 3 | 2 |
2304 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 2 | 0 | 3 | 1 |
2312 | Kỹ thuật gia công chính xác | 2 | 0 | 4 | 0 |
2313 | Vi cơ – điện tử (MEMS) | 2 | 0 | 3 | 0 |
2298 | Tối ưu hóa | 1 | 0 | 1 | 2 |
2299 | Vật liệu tiên tiến | 1 | 0 | 2 | 2 |
2303 | Dao động kỹ thuật | 1 | 0 | 5 | 0 |
2305 | các quá tình gia công tiên tiến | 1 | 0 | 3 | 0 |
2310 | Hệ thống sản xuất thông minh | 1 | 0 | 10 | 0 |
2311 | Kỹ thuật chẩn đoán và giám sát tình trạng máy | 1 | 0 | 1 | 0 |
2316 | Công nghệ vi khuôn | 1 | 0 | 4 | 1 |
2307 | Kỹ thuật robot nâng cao | 0 | 2 | 2 | 10 |
2300 | Vật liệu polymer | 0 | 1 | 1 | 3 |
2296 | Qui hoạch và xử lý | 0 | 0 | 1 | 10 |
2297 | Phương pháp phần tử hữu hạn cơ bản | 0 | 0 | 2 | 3 |
2301 | Cơ học vật rắn biến dạng | 0 | 0 | 2 | 2 |
2302 | cơ học lưu chất nâng cao | 0 | 0 | 2 | 0 |
2306 | Đo lường nâng cao | 0 | 0 | 3 | 3 |
2308 | sản xuất tinh gọn | 0 | 0 | 2 | 0 |
2317 | Công nghệ in 3D và đắp bồi | 0 | 0 | 1 | 1 |
2318 | Trí tuệ nhân tạo - AI | 0 | 0 | 1 | 0 |
2319 | Công nghệ IoT | 0 | 0 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 25 | 4 | 70 | 47 |