ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
2236 | Công nghệ nền móng nâng cao | 3 | 3 | 3 | 10 |
2238 | Kết cấu BT ứng lực trước nâng cao | 2 | 1 | 3 | 4 |
2223 | Động lực học kết cấu nâng cao | 2 | 0 | 2 | 3 |
2234 | Tính toán kết cấu BTCT nâng cao | 2 | 0 | 6 | 6 |
2235 | Công nghệ VLXD nâng cao | 2 | 0 | 2 | 6 |
2225 | Cơ học vật liệu nâng cao | 1 | 0 | 1 | 3 |
2226 | Cơ học kết cấu nâng cao | 1 | 0 | 2 | 3 |
2229 | Kết cấu tấm vỏ | 0 | 2 | 1 | 3 |
2224 | Cơ học đất nâng cao | 0 | 1 | 3 | 5 |
2237 | Kết cấu thép nâng cao | 0 | 1 | 2 | 2 |
2218 | Triết học | 0 | 0 | 0 | 0 |
2219 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 0 | 0 | 0 |
2220 | Chuyên đề 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2221 | Cơ học vật rắn biến dạng | 0 | 0 | 1 | 3 |
2222 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 0 | 0 | 5 | 4 |
2227 | Ổn định kết cấu | 0 | 0 | 1 | 4 |
2228 | Cơ học phá hủy | 0 | 0 | 2 | 3 |
2230 | Phân tích độ tin cậy kết cấu | 0 | 0 | 0 | 7 |
2231 | Hố đào sâu | 0 | 0 | 2 | 2 |
2232 | Thực hành 1 (Mô phỏng kết cấu) | 0 | 0 | 2 | 3 |
2233 | Chuyên đề 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2239 | Kết cấu thép-BTCT liên hợp nâng cao | 0 | 0 | 3 | 8 |
2240 | Kết cấu BT cốt sợi | 0 | 0 | 5 | 0 |
2241 | Phân tích ứng xử kết cấu BTCT chịu nhiệt | 0 | 0 | 7 | 4 |
2242 | Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình | 0 | 0 | 2 | 7 |
2243 | Công nghệ xử lý nền đất yếu | 0 | 0 | 3 | 5 |
2244 | Tính toán kết cấu tối ưu | 0 | 0 | 5 | 6 |
2245 | Thực hành 2 (VLXD và Kết cấu) | 0 | 0 | 2 | 13 |
Tổng cộng | 13 | 8 | 65 | 114 |