ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
176 | Hệ thống thông tin quản lý (MIS) | 2 | 3 | 2 | 3 |
138 | Tối ưu hóa | 2 | 2 | 2 | 3 |
182 | Quản trị vận tải | 2 | 2 | 2 | 6 |
133 | Quản trị học căn bản | 2 | 1 | 3 | 3 |
137 | Phương pháp nghiên cứu | 2 | 1 | 4 | 2 |
166 | Giao tiếp trong kinh doanh | 2 | 1 | 5 | 3 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
143 | Cơ sở dữ liệu | 2 | 0 | 3 | 0 |
147 | Quản trị tài chính | 2 | 0 | 3 | 4 |
180 | Anh văn thương mại | 2 | 0 | 3 | 5 |
271 | Kế toán quản trị | 2 | 0 | 4 | 2 |
168 | Thị trường chứng khoán | 1 | 3 | 1 | 4 |
181 | Quản trị dự án công nghiệp | 1 | 2 | 3 | 5 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
134 | Kinh tế học | 1 | 1 | 2 | 6 |
148 | Quản trị chuỗi cung ứng | 1 | 1 | 4 | 4 |
153 | Bảo mật thương mại điện tử | 1 | 1 | 2 | 1 |
169 | Quản trị quan hệ khách hàng | 1 | 1 | 1 | 1 |
172 | Kinh doanh quốc tế | 1 | 1 | 2 | 2 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
126 | Toán kinh tế 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
135 | Nguyên lý kế toán | 1 | 0 | 5 | 4 |
136 | Luật kinh tế | 1 | 0 | 1 | 7 |
139 | Thương mại điện tử | 1 | 0 | 3 | 3 |
146 | Quản trị bán hàng | 1 | 0 | 1 | 1 |
152 | Thanh toán điện tử | 1 | 0 | 1 | 0 |
155 | Quản trị nguồn nhân lực quốc tế | 1 | 0 | 2 | 4 |
156 | Quản trị chiến lược | 1 | 0 | 2 | 1 |
158 | Ứng dụng phân tích dữ liệu lớn trong kinh doanh (Big Data) | 1 | 0 | 3 | 2 |
173 | Mua hàng | 1 | 0 | 1 | 1 |
175 | Kỹ thuật xếp dỡ và đóng gói | 1 | 0 | 4 | 2 |
145 | Quản trị ngoại thương | 0 | 3 | 2 | 8 |
157 | Quản trị chất lượng dịch vụ | 0 | 3 | 3 | 6 |
144 | Phân tích và thiết kế hệ thống | 0 | 1 | 2 | 2 |
170 | Thanh toán quốc tế | 0 | 1 | 2 | 5 |
177 | Lập trình hướng đối tượng | 0 | 1 | 1 | 4 |
179 | Chính sách thuế | 0 | 1 | 2 | 4 |
127 | Toán kinh tế 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
129 | Nhập môn ngành TMĐT | 0 | 0 | 0 | 0 |
140 | Mạng giao tiếp dữ liệu | 0 | 0 | 0 | 0 |
141 | Lập trình căn bản Python | 0 | 0 | 4 | 6 |
142 | Tin học văn phòng | 0 | 0 | 1 | 0 |
149 | Machine learning (máy học) | 0 | 0 | 0 | 0 |
150 | Thiết kế WEB | 0 | 0 | 3 | 0 |
151 | Phầm mềm ứng dụng (ERP) | 0 | 0 | 0 | 0 |
154 | Marketing điện tử | 0 | 0 | 1 | 2 |
159 | Chuyên đề thực hành | 0 | 0 | 0 | 0 |
160 | Chuyên đề doanh nghiệp (TMĐT) | 0 | 0 | 1 | 0 |
161 | Thực tập tốt nghiệp (TĐT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
162 | Khóa luận tốt nghiệp (TĐT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
163 | Kế hoạch kinh doanh | 0 | 0 | 1 | 2 |
164 | Kỹ năng thuyết trình | 0 | 0 | 1 | 0 |
165 | Kế hoạch khởi nghiệp | 0 | 0 | 2 | 4 |
167 | Hành vi tổ chức | 0 | 0 | 3 | 4 |
171 | Tâm lý học kinh doanh | 0 | 0 | 1 | 1 |
174 | Quản trị kho bãi | 0 | 0 | 2 | 2 |
178 | Bảo mật cơ sở dữ liệu | 0 | 0 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 59 | 31 | 134 | 140 |