ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
1492 | TT Trắc địa | 8 | 0 | 8 | 4 |
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
1473 | Cơ học đất | 5 | 0 | 5 | 2 |
1474 | Cơ học kết cấu | 5 | 0 | 5 | 0 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
1475 | Kết cấu bê tông cốt thép | 4 | 0 | 4 | 5 |
1491 | TT Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 4 | 0 | 4 | 2 |
1494 | Thí nghiệm cơ học | 4 | 0 | 5 | 5 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
1470 | Hình họa, vẽ kỹ thuật XD | 3 | 1 | 5 | 5 |
1469 | Kinh tế xây dựng | 3 | 0 | 3 | 0 |
1493 | Khảo sát và Thí nghiệm đất | 3 | 0 | 8 | 8 |
1647 | Thủy lực và thủy văn | 3 | 0 | 6 | 10 |
1648 | Thiết kế đường 1 | 3 | 0 | 3 | 0 |
1649 | Thiết kế đường 2 | 3 | 0 | 3 | 0 |
1668 | Nền đường trên đất yếu | 3 | 0 | 6 | 2 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
384 | Thí nghiệm vật lý 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
1495 | TT Vật liệu xây dựng | 2 | 2 | 5 | 5 |
1471 | Cơ học cơ sở | 2 | 1 | 2 | 4 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
1651 | Thiết kế cầu BTCT | 2 | 0 | 6 | 0 |
1653 | Thi công cầu | 2 | 0 | 3 | 0 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
1468 | Toán ứng dụng trong XD | 1 | 1 | 1 | 5 |
1477 | Kết cấu thép | 1 | 1 | 2 | 6 |
1499 | TT BIM trong xây dựng | 1 | 1 | 4 | 3 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
233 | Tâm lý học kỹ sư | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
332 | Toán 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1656 | Thiết kế cầu thép | 1 | 0 | 2 | 0 |
1669 | Vật liệu xây dựng tiên tiến | 1 | 0 | 1 | 0 |
1673 | Đường mêtrô – đường sắt | 1 | 0 | 2 | 1 |
1675 | Kiểm định và khai thác cầu đường | 1 | 0 | 4 | 0 |
1671 | Kiến trúc – cảnh quan cầu đường | 0 | 3 | 0 | 5 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
808 | Vật liệu xây dựng | 0 | 1 | 1 | 5 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
235 | Kỹ năng học tập đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
1467 | Lập trình ứng dụng trong XD | 0 | 0 | 2 | 4 |
1472 | Sức bền vật liệu | 0 | 0 | 0 | 0 |
1607 | Quản lý dự án | 0 | 0 | 0 | 0 |
1646 | Nhập môn ngành KTXDCTGT | 0 | 0 | 0 | 0 |
1650 | Đồ án thiết kế đường | 0 | 0 | 0 | 0 |
1652 | Đồ án thiết kế cầu BTCT | 0 | 0 | 0 | 0 |
1654 | Thi công đường | 0 | 0 | 4 | 0 |
1655 | Đồ án thi công đường | 0 | 0 | 0 | 0 |
1657 | Đồ án thiết kế cầu thép | 0 | 0 | 0 | 0 |
1658 | Mố trụ và nền móng cầu | 0 | 0 | 2 | 0 |
1659 | Đồ án mố trụ và nền móng cầu | 0 | 0 | 0 | 0 |
1660 | Chuyên đề tốt nghiệp (KTXDCTGT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1661 | Chuyên đề Doanh nghiệp (KTXDCTGT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1662 | Lãnh đạo và kinh doanh trong kỹ thuật (KTXDCTGT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1663 | TT Ứng dụng tin học trong thiết kế đường | 0 | 0 | 1 | 3 |
1664 | TT ứng dụng tin học trong thiết kế cầu | 0 | 0 | 0 | 0 |
1665 | Thí nghiệm cầu đường | 0 | 0 | 3 | 0 |
1666 | TT Tốt nghiệp (KTXDCTGT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1667 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1670 | Đô thị xanh và thông minh | 0 | 0 | 3 | 0 |
1672 | Quy hoạch và quản lý GT | 0 | 0 | 2 | 0 |
1674 | Đường hầm ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 127 | 44 | 189 | 151 |