ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
1618 | Trang trí chuyên ngành 1 | 7 | 0 | 8 | 4 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
1556 | Vật lý kiến trúc (Quang học-thông gió- âm học) | 4 | 2 | 6 | 5 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
1571 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình DD | 4 | 0 | 6 | 2 |
1585 | ĐA thiết kế kiến trúc: Nhà ở riêng lẻ | 4 | 0 | 4 | 7 |
1598 | Thực tập kỹ thuật | 4 | 0 | 5 | 1 |
1613 | Hình họa 1: Tượng + Người | 4 | 0 | 7 | 3 |
1614 | Hình họa 2: Phong cảnh hẹp | 4 | 0 | 9 | 0 |
1617 | Trang trí cơ bản | 4 | 0 | 9 | 5 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
1564 | Cơ học công trình | 3 | 1 | 4 | 3 |
1615 | Hình họa 3 : Tĩnh vật màu | 3 | 1 | 7 | 2 |
1553 | Hình học họa hình 1: giao - hình chiếu thẳng góc | 3 | 0 | 3 | 1 |
1619 | Trang trí chuyên ngành 2 | 3 | 0 | 8 | 4 |
1562 | ĐA Cơ sở kiến trúc 4: Vẽ ghi | 2 | 2 | 5 | 7 |
1576 | Lịch sử kiến trúc phương Tây | 2 | 1 | 3 | 5 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
1552 | Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 3: (B.I.M) | 2 | 0 | 4 | 1 |
1554 | Hình học họa hình 2: hình chiếu phối cảnh | 2 | 0 | 3 | 1 |
1561 | ĐA Cơ sở kiến trúc 3: Diễn họa – KT nhỏ | 2 | 0 | 3 | 5 |
1584 | ĐA thiết kế kiến trúc: quán hoa, quán sách, bến xe bus, bến tàu thủy | 2 | 0 | 2 | 5 |
1621 | Lịch sử nghệ thuật | 2 | 0 | 4 | 5 |
1635 | Đồ án thiết kế Nội Ngoại thất tổng hợp | 1 | 3 | 5 | 9 |
1622 | Nguyên lý thiết kế Nội Ngoại thất | 1 | 2 | 1 | 4 |
1627 | Đồ án thiết kế Nội thất nhà ở 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
1628 | Đồ án thiết kế Nội thất nhà ở 2 | 1 | 2 | 2 | 4 |
1629 | Đồ án thiết kế Nội thất nhà ở 3 | 1 | 2 | 2 | 4 |
1630 | Đồ án thiết kế Nội thất công trình công cộng 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
1631 | Đồ án thiết kế Nội thất công trình công cộng 2 | 1 | 2 | 2 | 4 |
1632 | Đồ án thiết kế Nội thất công trình công cộng 3 | 1 | 2 | 2 | 4 |
1633 | Đồ án sản xuất và thi công các sản phẩm nội ngoại thất | 1 | 2 | 2 | 4 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
1559 | ĐA Cơ sở kiến trúc 1: Đường nét- chữ số | 1 | 1 | 1 | 3 |
1560 | ĐA Cơ sở kiến trúc 2: Vẽ mẫu nhà | 1 | 1 | 2 | 8 |
1565 | Kết cấu công trình (BTCT+Thép+Gỗ) | 1 | 1 | 4 | 9 |
1587 | ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 1: quy mô nhỏ | 1 | 1 | 1 | 3 |
1634 | Đồ án thiết kế Nội thất công trình thông minh | 1 | 1 | 3 | 3 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
233 | Tâm lý học kỹ sư | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
1579 | Trang thiết bị công trình | 1 | 0 | 1 | 5 |
1636 | Đồ án cải tạo nhà ở | 1 | 0 | 3 | 3 |
1624 | Chất liệu nội ngoại thất | 0 | 3 | 0 | 8 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
1574 | Kiến trúc cảnh quan | 0 | 1 | 1 | 4 |
1577 | Lịch sử kiến trúc phương Đông &VN | 0 | 1 | 0 | 3 |
1586 | ĐA thiết kế kiến trúc: Nhà ở thấp tầng | 0 | 1 | 2 | 4 |
1597 | ĐA thiết kế ngoại thất: cảnh quan sân vườn, công viên | 0 | 1 | 3 | 5 |
1612 | Nhập môn Kiến trúc Nội thất | 0 | 1 | 2 | 3 |
1620 | Nguyên lý thị giác | 0 | 1 | 3 | 6 |
1637 | Thực tập - Tham quan | 0 | 1 | 2 | 3 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
235 | Kỹ năng học tập đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
1550 | Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 1: (AUTOCAD+SKETCHUP) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1551 | Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 2: (REVIT+3DMAX) | 0 | 0 | 2 | 0 |
1555 | Cây xanh, môi trường & Con người | 0 | 0 | 1 | 6 |
1563 | Thực hành Điêu khắc: Tổ hợp hình khối kiến trúc | 0 | 0 | 0 | 0 |
1566 | Nguyên lý bố cục tạo hình kiến trúc | 0 | 0 | 3 | 0 |
1567 | ĐA bố cục tạo hình kiến trúc | 0 | 0 | 2 | 1 |
1569 | Cấu tạo kiến trúc công trình DD& CN– BTL | 0 | 0 | 0 | 0 |
1602 | Tư duy biện luận ứng dụng | 0 | 0 | 0 | 0 |
1603 | Mỹ học | 0 | 0 | 0 | 0 |
1616 | Hình họa 4: Đặc tả chất liệu | 0 | 0 | 0 | 0 |
1623 | Thiết kế và triển khai cấu tạo các sản phẩm nội thất | 0 | 0 | 0 | 5 |
1625 | Chuyên đề Doanh nghiệp (Kiến trúc nội thất) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1626 | Lãnh đạo và kinh doanh trong kỹ thuật (Kiến trúc nội thất) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1638 | Thực tập tốt nghiệp (Kiến trúc nội thất) | 0 | 0 | 1 | 5 |
1639 | Khóa luận tốt nghiệp Kiến trúc nội thất | 0 | 0 | 1 | 2 |
1640 | Nghệ thuật nhiếp ảnh | 0 | 0 | 1 | 6 |
1641 | Tranh chất liệu | 0 | 0 | 0 | 5 |
1642 | Tạo dáng công nghiệp | 0 | 0 | 2 | 4 |
1643 | Các xu hướng nội thất | 0 | 0 | 0 | 4 |
1644 | Nội thất các công trình cải tạo bảo tồn | 0 | 0 | 1 | 5 |
1645 | Công nghệ và vật liệu nội thất mới | 0 | 0 | 4 | 2 |
Tổng cộng | 124 | 51 | 224 | 263 |