ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
1492 | TT Trắc địa | 8 | 0 | 8 | 4 |
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
1556 | Vật lý kiến trúc (Quang học-thông gió- âm học) | 4 | 2 | 6 | 5 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
1571 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình DD | 4 | 0 | 6 | 2 |
1585 | ĐA thiết kế kiến trúc: Nhà ở riêng lẻ | 4 | 0 | 4 | 7 |
1598 | Thực tập kỹ thuật | 4 | 0 | 5 | 1 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
1564 | Cơ học công trình | 3 | 1 | 4 | 3 |
1469 | Kinh tế xây dựng | 3 | 0 | 3 | 0 |
1553 | Hình học họa hình 1: giao - hình chiếu thẳng góc | 3 | 0 | 3 | 1 |
1562 | ĐA Cơ sở kiến trúc 4: Vẽ ghi | 2 | 2 | 5 | 7 |
1576 | Lịch sử kiến trúc phương Tây | 2 | 1 | 3 | 5 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
1552 | Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 3: (B.I.M) | 2 | 0 | 4 | 1 |
1554 | Hình học họa hình 2: hình chiếu phối cảnh | 2 | 0 | 3 | 1 |
1561 | ĐA Cơ sở kiến trúc 3: Diễn họa – KT nhỏ | 2 | 0 | 3 | 5 |
1584 | ĐA thiết kế kiến trúc: quán hoa, quán sách, bến xe bus, bến tàu thủy | 2 | 0 | 2 | 5 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
1559 | ĐA Cơ sở kiến trúc 1: Đường nét- chữ số | 1 | 1 | 1 | 3 |
1560 | ĐA Cơ sở kiến trúc 2: Vẽ mẫu nhà | 1 | 1 | 2 | 8 |
1565 | Kết cấu công trình (BTCT+Thép+Gỗ) | 1 | 1 | 4 | 9 |
1587 | ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 1: quy mô nhỏ | 1 | 1 | 1 | 3 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
233 | Tâm lý học kỹ sư | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
1579 | Trang thiết bị công trình | 1 | 0 | 1 | 5 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
1574 | Kiến trúc cảnh quan | 0 | 1 | 1 | 4 |
1577 | Lịch sử kiến trúc phương Đông &VN | 0 | 1 | 0 | 3 |
1586 | ĐA thiết kế kiến trúc: Nhà ở thấp tầng | 0 | 1 | 2 | 4 |
1597 | ĐA thiết kế ngoại thất: cảnh quan sân vườn, công viên | 0 | 1 | 3 | 5 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
235 | Kỹ năng học tập đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
1549 | Nhập môn Kiến trúc | 0 | 0 | 0 | 0 |
1550 | Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 1: (AUTOCAD+SKETCHUP) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1551 | Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 2: (REVIT+3DMAX) | 0 | 0 | 2 | 0 |
1555 | Cây xanh, môi trường & Con người | 0 | 0 | 1 | 6 |
1557 | Thực hành Hội họa 1: Hình họa (Tượng tròn, Tĩnh vật) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1558 | Thực hành Hội họa 2: Phong cảnh - màu nước | 0 | 0 | 0 | 0 |
1563 | Thực hành Điêu khắc: Tổ hợp hình khối kiến trúc | 0 | 0 | 0 | 0 |
1566 | Nguyên lý bố cục tạo hình kiến trúc | 0 | 0 | 3 | 0 |
1567 | ĐA bố cục tạo hình kiến trúc | 0 | 0 | 2 | 1 |
1568 | ĐA kỹ thuật mô hình kiến trúc | 0 | 0 | 0 | 0 |
1569 | Cấu tạo kiến trúc công trình DD& CN– BTL | 0 | 0 | 0 | 0 |
1570 | Kỹ thuật hạ tầng Công trình (Điện + Nước) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1572 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc CN | 0 | 0 | 0 | 0 |
1573 | Nguyên lý Quy hoạch đô thị | 0 | 0 | 0 | 0 |
1575 | Thiết kế đô thị | 0 | 0 | 0 | 0 |
1578 | Bảo tồn & Trùng tu di sản | 0 | 0 | 0 | 0 |
1580 | Thiết kế Kiến trúc và Môi trường bền vững | 0 | 0 | 0 | 0 |
1581 | GIS trong kiến trúc & quy hoạch | 0 | 0 | 0 | 0 |
1582 | Chuyên đề Doanh nghiệp (Kiến trúc) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1583 | Lãnh đạo và kinh doanh trong kỹ thuật (Kiến trúc) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1588 | ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 2: quy mô vừa | 0 | 0 | 0 | 0 |
1589 | ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 3: quy mô lớn | 0 | 0 | 0 | 0 |
1590 | ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 4: Bệnh viện, TTTM văn phòng | 0 | 0 | 0 | 0 |
1591 | ĐA thiết kế kiến trúc Tổng Hợp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1592 | ĐA thiết kế kiến trúc Công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1593 | ĐA Quy hoạch chi tiết Đơn Vị Ở | 0 | 0 | 0 | 0 |
1594 | ĐA thiết kế nội thất 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1595 | ĐA thiết kế nội thất 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1596 | ĐA thiết kế cải tạo+bảo tồn CT quy mô vừa | 0 | 0 | 0 | 0 |
1599 | Thực tập - Tham quan | 0 | 0 | 0 | 0 |
1600 | TT Tốt nghiệp (Kiến trúc) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1601 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1602 | Tư duy biện luận ứng dụng | 0 | 0 | 0 | 0 |
1603 | Mỹ học | 0 | 0 | 0 | 0 |
1604 | Kiến trúc truyền thống Việt Nam | 0 | 0 | 0 | 0 |
1605 | Qui hoạch hệ thống giao thông đô thị | 0 | 0 | 0 | 0 |
1606 | Kỹ thuật thi công | 0 | 0 | 0 | 0 |
1607 | Quản lý dự án | 0 | 0 | 0 | 0 |
1608 | Lịch sử đô thị | 0 | 0 | 0 | 0 |
1609 | Chuyên đề kiến trúc Nhà Ở | 0 | 0 | 0 | 0 |
1610 | Chuyên đề kiến trúc CTCC | 0 | 0 | 0 | 0 |
1611 | Chuyên đề kiến trúc CTCN | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 97 | 24 | 140 | 139 |