ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
958 | Thiết kế trang phục nữ NC | 4 | 0 | 8 | 0 |
966 | Đồ án công nghệ | 4 | 0 | 5 | 3 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
256 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 | 1 | 6 | 1 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
166 | Giao tiếp trong kinh doanh | 2 | 1 | 5 | 3 |
971 | TH Thiết kế trang phục nữ NC | 2 | 1 | 5 | 5 |
998 | Công nghệ sản xuất hàng dệt kim | 2 | 1 | 2 | 4 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
953 | Nguyên phụ liệu may | 2 | 0 | 2 | 1 |
955 | Kỹ thuật may cơ bản | 2 | 0 | 2 | 4 |
968 | Chuyên đề thực tế (CNM) | 2 | 0 | 8 | 0 |
981 | Mỹ thuật trang phục | 2 | 0 | 2 | 3 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
967 | Đồ án thiết kế | 1 | 3 | 5 | 5 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
169 | Quản trị quan hệ khách hàng | 1 | 1 | 1 | 1 |
885 | Vẽ Minh họa thời trang cơ bản | 1 | 1 | 1 | 3 |
960 | Chuẩn bị SX ngành may | 1 | 1 | 2 | 2 |
962 | Quản lý SX ngành may | 1 | 1 | 3 | 3 |
978 | Nguyên liệu dệt | 1 | 1 | 1 | 5 |
986 | Thiết kế trang phục cưới | 1 | 1 | 2 | 6 |
990 | Thiết kế nón túi xách | 1 | 1 | 2 | 3 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
233 | Tâm lý học kỹ sư | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
891 | Nền tảng thiết kế thời trang | 1 | 0 | 2 | 4 |
949 | Đồ họa ứng dụng (CNM) | 1 | 0 | 3 | 3 |
954 | Công nghệ SX ngành may | 1 | 0 | 2 | 2 |
956 | Thiết kế trang phục nam CB | 1 | 0 | 3 | 2 |
961 | Quản lý chất lượng TP | 1 | 0 | 1 | 6 |
973 | TH chuẩn bị sx ngành may | 1 | 0 | 2 | 0 |
982 | Công nghệ hoàn tất vải | 1 | 0 | 1 | 0 |
984 | Thiết kế trang phục bảo hộ lao động | 1 | 0 | 2 | 4 |
989 | Thiết kế thời trang trên Dressform | 1 | 0 | 2 | 1 |
1000 | Đàm phán KD hàng may mặc | 1 | 0 | 2 | 2 |
1001 | Tâm lý học kinh doanh | 1 | 0 | 2 | 1 |
957 | Thiết kế trang phục nữ CB | 0 | 3 | 1 | 6 |
963 | Quản lý đơn hàng ngành may | 0 | 3 | 1 | 8 |
950 | Nhập môn ngành | 0 | 2 | 1 | 8 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
932 | Hệ thống cỡ số trang phục | 0 | 1 | 0 | 4 |
970 | TH Thiết kế trang phục nữ CB | 0 | 1 | 2 | 4 |
988 | Thiết kế trang phục lót, áo tắm | 0 | 1 | 1 | 4 |
992 | Thiết kế nhà xưởng & lắp đặt thiết bị | 0 | 1 | 0 | 3 |
994 | Tự động hóa các QT sản xuất ngành may | 0 | 1 | 0 | 5 |
165 | Kế hoạch khởi nghiệp | 0 | 0 | 2 | 4 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
192 | Thí nghiệm vật lý 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
235 | Kỹ năng học tập đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
691 | Tin học văn phòng nâng cao | 0 | 0 | 1 | 0 |
942 | Xuất nhập khẩu hàng may mặc | 0 | 0 | 0 | 0 |
946 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
947 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
948 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
951 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
952 | Thiết bị may CN & bảo trì | 0 | 0 | 1 | 1 |
959 | Thiết kế trang phục nam NC | 0 | 0 | 1 | 1 |
964 | Lập kế hoạch ngành may | 0 | 0 | 1 | 0 |
965 | Công nghệ CAD ngành may | 0 | 0 | 2 | 6 |
969 | TH Thiết kế trang phục nam CB | 0 | 0 | 1 | 3 |
972 | TH Thiết kế trang phục nam NC | 0 | 0 | 1 | 2 |
974 | TH Công nghệ CAD ngành may | 0 | 0 | 1 | 3 |
975 | Thực tập tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
976 | Chuyên đề tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
977 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
979 | Thẩm mỹ học | 0 | 0 | 1 | 4 |
980 | Anh văn chuyên ngành | 0 | 0 | 3 | 0 |
983 | Vật liệu dệt thông minh | 0 | 0 | 1 | 3 |
985 | Thiết kế trang phục công sở | 0 | 0 | 2 | 5 |
987 | Thiết kế Jacket, Trench Coat | 0 | 0 | 1 | 2 |
991 | Thiết kế giày | 0 | 0 | 1 | 0 |
993 | Cải tiến sản xuất ngành may | 0 | 0 | 1 | 3 |
995 | Quản trị thương hiệu trang phục | 0 | 0 | 0 | 0 |
996 | Công nghệ in – thêu | 0 | 0 | 1 | 1 |
997 | Công nghệ Wash sản phẩm may | 0 | 0 | 0 | 0 |
999 | Marketing hàng may mặc | 0 | 0 | 1 | 0 |
1002 | Thiết kế trang phục nam CB | 0 | 0 | 0 | 0 |
1003 | Thiết kế trang phục nữ CB | 0 | 0 | 0 | 0 |
2146 | Thiết kế trang phục cưới | 0 | 0 | 0 | 0 |
2147 | Mỹ thuật trang phục | 0 | 0 | 0 | 0 |
2148 | Công nghệ CAD ngành may | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 96 | 58 | 177 | 221 |