Library HCMUTE 
banner

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG GIÁO TRÌNH VÀ TÀI LIỆU THAM KHẢO


ID Môn Tên Môn Số lượng
Giáo trình hiện có
Số lượng
Tài liệu Tham khảo hiện có
Tổng Giáo trình
theo đề cương
Tổng Tài liệu Tham khảo
theo đề cương
227 Kinh tế học đại cương 7 3 7 5
228 Nhập môn quản trị chất lượng 6 3 6 3
132 Giáo dục thể chất 3 6 0 6 0
831 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm (Food Nutrition and Food Safety) 6 0 13 0
853 Thực tập Công nghệ chế biến lương thực (Practice of Cereal Processing) 5 1 6 1
824 Quá trình và thiết bị truyền khối trong Công nghệ thực phẩm (Mass Transfer and Equipment) 5 0 6 3
336 Hóa đại cương 4 5 4 6
823 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong Công nghệ thực phẩm (Heat Transfer and Equipment) 4 1 5 3
122 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 0 4 0
760 Các công nghệ chế biến thực phẩm 4 0 4 0
838 Công nghệ sản xuất bánh kẹo (Production of Bakery and Confectionery ) 4 0 4 0
854 Thực tập Công nghệ sản xuất bánh kẹo (Practice of Bakery and Confectionery Production) 4 0 4 1
856 Thực tập Công nghệ sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa (Practice of Dairy and Related Dairy Production) 4 0 6 0
861 Khóa luận tốt nghiệp (Graduation thesis) 4 0 7 1
237 Kỹ năng làm việc trong môi trường KT 3 1 3 3
362 Kỹ thuật nhiệt 3 1 3 2
865 Công nghệ sinh học thực phẩm (Food Biotechnology) 3 1 5 6
337 Vật lý 2 2 8 2 9
123 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 5 2
124 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 0 2 1
188 Toán 1 2 0 2 1
189 Toán 2 2 0 2 0
690 Kỹ thuật điện 2 0 2 2
834 Phân tích thực phẩm (Food Analysis) 2 0 2 1
846 Thí nghiệm Quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm (Experiment of Processes and Equipment in Food Technology) 2 0 4 3
191 Vật lý 1 1 8 2 8
253 Marketing Căn bản 1 4 1 4
833 Đánh giá cảm quan thực phẩm (Food Sensory Evaluation) 1 4 1 6
842 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản (Meat and Seafood Processing) 1 3 1 6
306 Vẽ kỹ thuật 1 2 2 5
858 Thực tập Công nghệ chế biến thịt và thủy sản (Practice of Meat and Seafood Processing) 1 2 2 6
125 Pháp luật đại cương 1 1 3 1
762 Quản lý chất lượng thực phẩm 1 1 3 5
826 Hóa lý (Physical Chemistry of Food) 1 1 1 2
827 Hóa học thực phẩm (Food Chemistry) 1 1 2 2
837 Công nghệ chế biến lương thực (Cereal Processing) 1 1 2 3
841 Công nghệ sản xuất trà, cà phê, chocolate (Tea, Coffee and Cocoa) 1 1 2 4
857 Thực tập Công nghệ sản xuất trà, cà phê, chocolate (Practice of Tea, Coffee and Chocolate Production) 1 1 3 4
120 Triết học Mác-Lênin 1 0 2 1
121 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1 0 1 6
130 Giáo dục thể chất 1 1 0 1 0
131 Giáo dục thể chất 2 1 0 1 0
229 Nhập môn Quản trị học 1 0 3 1
233 Tâm lý học kỹ sư 1 0 1 0
236 Kỹ năng xây dựng kế hoạch 1 0 1 0
332 Toán 3 1 0 1 0
708 Thống kê và quy hoạch thực nghiệm trong CNKT hoá học 1 0 3 2
832 Thiết kế công nghệ và nhà máy thực phẩm (Food Process and Plant Design) 1 0 1 2
843 Công nghệ lên men (Fermentation Technology) 1 0 1 3
848 Thí nghiệm Vi sinh thực phẩm (Experiment of Food Microbiology) 1 0 1 0
860 Chuyên đề tốt nghiệp (Graduation seminar) 1 0 2 5
761 Kỹ thuật thực phẩm 0 3 2 5
828 Hóa sinh thực phẩm (Food Biochemistry) 0 2 2 3
840 Công nghệ sản xuất sữa & các sản phẩm từ sữa (Production of Dairy and Related Dairy Products) 0 2 2 3
866 Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (Food Research and Development) 0 2 1 5
238 Phương pháp nghiên cứu khoa học 0 1 0 1
694 Kỹ thuật PTN và an toàn hoá chất 0 1 1 2
835 Anh văn chuyên ngành Công nghệ thực phẩm (Technical English in Food Technology) 0 1 0 2
234 Tư duy hệ thống 0 0 0 0
235 Kỹ năng học tập đại học 0 0 0 0
691 Tin học văn phòng nâng cao 0 0 1 0
758 Đánh giá tác động môi trường 0 0 0 0
763 Quản trị công nghệ 0 0 0 0
764 Hóa phân tích 0 0 0 0
765 Thí nghiệm Hóa phân tích 0 0 0 0
787 Mạng lưới cấp thoát nước 0 0 0 0
815 Công nghệ chế tạo máy 0 0 0 0
816 Thiết kế cơ khí 0 0 0 0
820 Hóa hữu cơ (Organic Chemistry) 0 0 0 0
821 Thí nghiệm Hóa hữu cơ (Experiment of Organic Chemistry) 0 0 0 0
822 Nhập môn ngành Công nghệ thực phẩm (Introduction to Food Technology) 0 0 0 1
825 Quá trình và thiết bị cơ học-thủy lực-khí nén trong Công nghệ thực phẩm (Mechanical, Hydraulic and Air-Compressed Process and Equipment) 0 0 0 0
829 Vi sinh thực phẩm (Food Microbiology) 0 0 2 0
830 Phụ gia thực phẩm (Food Additives) 0 0 0 3
836 Thống kê và qui hoạch thực nghiệm trong Công nghệ thực phẩm (Statistical and Optimization in Food Technology) 0 0 0 0
839 Công nghệ sản xuất rau quả & nước giải khát (Production of Vegetable, Fruit and Beverage) 0 0 3 4
844 Đồ án Quá trình và Thiết bị trong Công nghệ thực phẩm (Project of Processes and Equipment in Food Technology) 0 0 0 0
845 Chuyên đề doanh nghiệp (Special Topics in Food Technology) 0 0 0 0
847 Thí nghiệm Hóa sinh thực phẩm (Practice of Food Biochemistry) 0 0 0 0
849 Thí nghiệm Phân tích thực phẩm (Practice of Food Analysis) 0 0 0 0
850 Thí nghiệm Đánh giá cảm quan thực phẩm (Practice of Food Sensory Evaluation) 0 0 0 0
851 Thực tập tốt nghiệp 1 (Factory Practice 1) 0 0 0 0
852 Thực tập tốt nghiệp 2 (Factory Practice 2) 0 0 0 0
855 Thực tập Công nghệ sản xuất rau quả và nước giải khát (Practice of Vegetable, Fruit and Beverage Production) 0 0 0 0
859 Thí nghiệm Công nghệ lên men (Experiment of Fermentation Technology) 0 0 0 0
862 Khoa học thực phẩm (Food Sciences) 0 0 0 0
863 An toàn trong sản xuất thực phẩm (Safety in Food Processing) 0 0 0 0
864 Bao bì thực phẩm (Food Packaging) 0 0 1 1
867 Công nghệ sấy thực phẩm (Drying Technology in Food ) 0 0 0 0
868 Công nghệ chất màu 0 0 0 0
869 Công nghệ hóa hương liệu 0 0 0 0
870 Công nghệ hóa mỹ phẩm 0 0 0 0
871 Phương pháp tính 0 0 0 0
872 Kỹ thuật phân riêng 0 0 0 0
873 An toàn sức khỏe môi trường 0 0 0 0
874 Biochemistry Engineering 0 0 0 0
875 Physical chemistry 0 0 0 0
876 Introduction to Experimental Chemistry 0 0 0 0
877 Introduction to Heat transfer 0 0 0 0
878 System Microbiology 0 0 0 0
Tổng cộng 118 66 173 159