ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
388 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 9 | 0 | 9 | 0 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
333 | Toán ứng dụng trong cơ khí | 5 | 0 | 7 | 2 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
387 | Sức bền vật liệu (Cơ khí) | 4 | 0 | 4 | 0 |
431 | Thực tập Cơ khí cơ bản | 4 | 0 | 5 | 0 |
335 | Cơ kỹ thuật | 3 | 3 | 3 | 4 |
385 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 3 | 3 | 3 | 5 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
448 | Nhập môn dữ liệu lớn (Big Data Essentials) | 3 | 1 | 4 | 1 |
512 | Quản trị sản xuất | 3 | 1 | 3 | 4 |
522 | Quản trị chất lượng | 3 | 0 | 3 | 0 |
532 | Kiểm soát và quản lý tồn kho | 3 | 0 | 3 | 0 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
384 | Thí nghiệm vật lý 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
533 | Thiết kế vị trí và mặt bằng phân xưởng | 2 | 2 | 2 | 4 |
524 | Thiết kế hệ thống công việc và Ergonomics | 2 | 1 | 2 | 2 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
200 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 2 | 0 | 3 | 2 |
307 | Thống kê trong kinh doanh | 2 | 0 | 5 | 1 |
346 | Công nghệ thủy lực và khí nén | 2 | 0 | 2 | 8 |
417 | Lập trình ứng dụng trong kỹ thuật | 2 | 0 | 2 | 0 |
513 | Kinh tế kỹ thuật | 2 | 0 | 2 | 2 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
529 | Kỹ thuật chế tạo | 1 | 3 | 2 | 8 |
526 | Thực tập Mô phỏng trong Kỹ thuật công nghiệp | 1 | 2 | 2 | 3 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
328 | Quản trị công nghệ | 1 | 1 | 1 | 2 |
525 | Thực tập Hệ thống sản xuất tự động | 1 | 1 | 2 | 3 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
332 | Toán 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
334 | Tin học trong kỹ thuật | 1 | 0 | 1 | 1 |
366 | Ứng dụng CAE trong thiết kế | 1 | 0 | 2 | 0 |
367 | Thí nghiệm CAE | 1 | 0 | 3 | 1 |
400 | Công nghệ CAD/CAM-CNC | 1 | 0 | 3 | 1 |
422 | Kỹ thuật điện – điện tử | 1 | 0 | 2 | 2 |
440 | Mỹ thuật Công nghiệp | 1 | 0 | 6 | 0 |
510 | Vận trù học | 1 | 0 | 2 | 1 |
517 | Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống công nghiệp | 1 | 0 | 2 | 1 |
531 | Sản xuất tinh gọn | 1 | 0 | 2 | 0 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
316 | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | 0 | 1 | 3 | 1 |
165 | Kế hoạch khởi nghiệp | 0 | 0 | 2 | 4 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
319 | Quản trị marketing | 0 | 0 | 0 | 0 |
339 | Anh văn chuyên ngành cơ khí | 0 | 0 | 6 | 0 |
342 | Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu | 0 | 0 | 0 | 0 |
390 | Dung sai - Kỹ thuật đo | 0 | 0 | 0 | 0 |
408 | Thực tập Công nghệ CAD/CAM-CNC | 0 | 0 | 0 | 0 |
415 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 |
441 | Kỹ thuật vẽ phác | 0 | 0 | 1 | 1 |
508 | Nhập môn Kỹ thuật Công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
509 | Đồ án Kỹ thuật Công nghiệp 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
511 | Kỹ thuật điều khiển | 0 | 0 | 0 | 0 |
514 | Lập kế hoạch và điều độ sản xuất | 0 | 0 | 0 | 0 |
515 | Tự động hóa quá trình sản xuất (KCN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
516 | Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng | 0 | 0 | 1 | 0 |
518 | Kỹ thuật Robot (KCN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
519 | Thí nghiệm Kỹ thuật Robot (KCN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
520 | Đồ án Kỹ thuật Công nghiệp 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
521 | Quản trị dự án | 0 | 0 | 0 | 0 |
523 | Chuyên đề doanh nghiệp (KCN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
527 | Thực tập tốt nghiệp (KCN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
528 | Đồ án tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
530 | Kỹ thuật ra quyết định đa mục tiêu | 0 | 0 | 0 | 0 |
534 | Hệ thống thông tin quản lý | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 107 | 45 | 155 | 107 |