ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
256 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 | 1 | 6 | 1 |
248 | Phân tích dữ liệu | 3 | 0 | 3 | 2 |
176 | Hệ thống thông tin quản lý (MIS) | 2 | 3 | 2 | 3 |
138 | Tối ưu hóa | 2 | 2 | 2 | 3 |
182 | Quản trị vận tải | 2 | 2 | 2 | 6 |
133 | Quản trị học căn bản | 2 | 1 | 3 | 3 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
147 | Quản trị tài chính | 2 | 0 | 3 | 4 |
252 | Bảo hiểm hàng hóa | 2 | 0 | 4 | 1 |
259 | Quản trị vận hành | 2 | 0 | 4 | 1 |
268 | Lập và phân tích dự án | 2 | 0 | 2 | 2 |
253 | Marketing Căn bản | 1 | 4 | 1 | 4 |
168 | Thị trường chứng khoán | 1 | 3 | 1 | 4 |
258 | Nghiệp vụ ngoại thương | 1 | 2 | 3 | 8 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
134 | Kinh tế học | 1 | 1 | 2 | 6 |
169 | Quản trị quan hệ khách hàng | 1 | 1 | 1 | 1 |
172 | Kinh doanh quốc tế | 1 | 1 | 2 | 2 |
249 | Giao tiếp trong kinh doanh | 1 | 1 | 1 | 2 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
135 | Nguyên lý kế toán | 1 | 0 | 5 | 4 |
139 | Thương mại điện tử | 1 | 0 | 3 | 3 |
175 | Kỹ thuật xếp dỡ và đóng gói | 1 | 0 | 4 | 2 |
247 | Phương pháp nghiên cứu | 1 | 0 | 3 | 1 |
255 | Mua hàng | 1 | 0 | 2 | 0 |
266 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 1 | 0 | 2 | 4 |
179 | Chính sách thuế | 0 | 1 | 2 | 4 |
254 | Quản trị Logistics | 0 | 1 | 2 | 2 |
260 | Marketing dịch vụ | 0 | 1 | 1 | 3 |
267 | Văn hóa doanh nghiệp | 0 | 1 | 1 | 4 |
151 | Phầm mềm ứng dụng (ERP) | 0 | 0 | 0 | 0 |
163 | Kế hoạch kinh doanh | 0 | 0 | 1 | 2 |
164 | Kỹ năng thuyết trình | 0 | 0 | 1 | 0 |
165 | Kế hoạch khởi nghiệp | 0 | 0 | 2 | 4 |
167 | Hành vi tổ chức | 0 | 0 | 3 | 4 |
171 | Tâm lý học kinh doanh | 0 | 0 | 1 | 1 |
174 | Quản trị kho bãi | 0 | 0 | 2 | 2 |
243 | Nhập môn ngành Logistics | 0 | 0 | 1 | 0 |
244 | Toán kinh tế 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
245 | Toán kinh tế 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
246 | Xác suất thống kê ứng dụng | 0 | 0 | 1 | 0 |
250 | Hệ thống CIM | 0 | 0 | 3 | 1 |
251 | Pháp luật về Logistics | 0 | 0 | 1 | 3 |
257 | Khai báo Hải quan | 0 | 0 | 1 | 0 |
261 | Hàng hóa trong Logistics | 0 | 0 | 0 | 0 |
262 | Chuyên đề thực hành | 0 | 0 | 0 | 0 |
263 | Chuyên đề hội nhập doanh nghiệp ngành Logistics | 0 | 0 | 0 | 0 |
264 | Thực tập tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
265 | Khóa luận tốt nghiệp/Thi TN | 0 | 0 | 0 | 0 |
269 | Tin học ứng dụng | 0 | 0 | 1 | 0 |
270 | Quản trị chiến lược Logistics | 0 | 0 | 1 | 2 |
Tổng cộng | 60 | 30 | 117 | 113 |