ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
810 | Hệ thống điều khiển tự động | 3 | 0 | 4 | 0 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
768 | Môi trường đại cương | 2 | 2 | 2 | 3 |
772 | Quá trình cơ học | 2 | 1 | 2 | 2 |
786 | Đánh giá tác động môi trường | 2 | 1 | 3 | 3 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
774 | Hóa phân tích môi trường | 2 | 0 | 3 | 1 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
796 | Thực tập xử lý nước cấp | 1 | 5 | 1 | 7 |
253 | Marketing Căn bản | 1 | 4 | 1 | 4 |
781 | Kỹ thuật xử lý khí thải | 1 | 4 | 1 | 5 |
306 | Vẽ kỹ thuật | 1 | 2 | 2 | 5 |
773 | Quá trình thiết bị môi trường | 1 | 2 | 1 | 3 |
779 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | 1 | 2 | 2 | 4 |
780 | Kỹ thuật xử lý nước thải | 1 | 2 | 1 | 4 |
798 | Thực tập xử lý khí thải | 1 | 2 | 1 | 2 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
775 | Anh văn cho Kỹ sư môi trường | 1 | 1 | 1 | 1 |
782 | Quản lý môi trường | 1 | 1 | 1 | 2 |
790 | Quản lý dự án môi trường | 1 | 1 | 2 | 3 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
332 | Toán 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
707 | Hóa học polymer | 1 | 0 | 2 | 5 |
717 | Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ | 1 | 0 | 1 | 1 |
769 | Hóa kỹ thuật môi trường | 1 | 0 | 1 | 3 |
783 | Quản lý chất thải rắn và nguy hại | 1 | 0 | 1 | 2 |
785 | Ô nhiễm đất và kỹ thuật xử lý | 1 | 0 | 1 | 3 |
799 | Thực tập vi sinh kỹ thuật môi trường | 1 | 0 | 1 | 1 |
817 | Kinh tế môi trường | 1 | 0 | 1 | 3 |
804 | Đồ án xử lý khí thải | 0 | 10 | 0 | 17 |
791 | Kỹ thuật thông gió và xử lý tiếng ồn | 0 | 2 | 1 | 2 |
797 | Thực tập xử lý nước thải | 0 | 2 | 1 | 6 |
801 | Thực tập tham quan nhận thức | 0 | 2 | 1 | 5 |
802 | Đồ án xử lý nước cấp | 0 | 2 | 1 | 9 |
818 | Quan trắc môi trường | 0 | 2 | 2 | 2 |
767 | Nhập môn ngành CNKT Môi trường | 0 | 1 | 1 | 1 |
770 | Thống kê và tối ưu hóa trong hệ thống MT | 0 | 1 | 1 | 6 |
776 | Vi sinh kỹ thuật môi trường | 0 | 1 | 1 | 3 |
803 | Đồ án xử lý nước thải | 0 | 1 | 1 | 10 |
808 | Vật liệu xây dựng | 0 | 1 | 1 | 5 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
691 | Tin học văn phòng nâng cao | 0 | 0 | 1 | 0 |
712 | Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ | 0 | 0 | 2 | 2 |
763 | Quản trị công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
764 | Hóa phân tích | 0 | 0 | 0 | 0 |
765 | Thí nghiệm Hóa phân tích | 0 | 0 | 0 | 0 |
766 | Kỹ thuật điện | 0 | 0 | 0 | 0 |
771 | Cơ lưu chất | 0 | 0 | 0 | 0 |
777 | AutoCAD trong lĩnh vực môi trường | 0 | 0 | 1 | 0 |
778 | Thiết kế nghiên cứu kỹ thuật môi trường | 0 | 0 | 2 | 1 |
784 | Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp | 0 | 0 | 2 | 2 |
787 | Mạng lưới cấp thoát nước | 0 | 0 | 0 | 0 |
788 | Sản xuất sạch hơn và Thiết kế bền vững | 0 | 0 | 1 | 5 |
789 | Xử lý nước nâng cao | 0 | 0 | 2 | 1 |
792 | Chuyên đề doanh nghiệp (Enterspise Seminar) | 0 | 0 | 0 | 0 |
793 | Chuyên đề tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
794 | Thí nghiệm hóa phân tích môi trường | 0 | 0 | 1 | 1 |
795 | Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường | 0 | 0 | 0 | 2 |
800 | Thực tập mạng lưới cấp thoát nước | 0 | 0 | 1 | 2 |
805 | Thực tập tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
806 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
807 | Quản lý chất lượng và Tư vấn giám sát | 0 | 0 | 0 | 0 |
809 | Kết cấu công trình bê tông cốt thép | 0 | 0 | 0 | 0 |
811 | Kỹ thuật điện công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
812 | Kỹ thuật an toàn trong xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 |
813 | Kỹ thuật an toàn điện | 0 | 0 | 0 | 0 |
814 | Kỹ thuật an toàn hóa chất | 0 | 0 | 0 | 0 |
815 | Công nghệ chế tạo máy | 0 | 0 | 0 | 0 |
816 | Thiết kế cơ khí | 0 | 0 | 0 | 0 |
819 | An toàn và sức khỏe nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 77 | 84 | 115 | 195 |