Library HCMUTE 
banner

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG GIÁO TRÌNH VÀ TÀI LIỆU THAM KHẢO


ID Môn Tên Môn Số lượng
Giáo trình hiện có
Số lượng
Tài liệu Tham khảo hiện có
Tổng Giáo trình
theo đề cương
Tổng Tài liệu Tham khảo
theo đề cương
700 Hóa phân tích 8 1 9 2
227 Kinh tế học đại cương 7 3 7 5
228 Nhập môn quản trị chất lượng 6 3 6 3
132 Giáo dục thể chất 3 6 0 6 0
336 Hóa đại cương 4 5 4 6
122 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 0 4 0
760 Các công nghệ chế biến thực phẩm 4 0 4 0
753 Công nghệ sơn 3 3 4 8
237 Kỹ năng làm việc trong môi trường KT 3 1 3 3
362 Kỹ thuật nhiệt 3 1 3 2
702 Hóa lý 1 3 1 3 1
701 Các phương pháp phân tích công cụ 3 0 4 0
703 Hóa lý 2 3 0 4 0
709 Đồ án thiết kế máy thiết bị 3 0 3 0
713 Đại cương về khoa học và kỹ thuật vật liệu 3 0 4 0
337 Vật lý 2 2 8 2 9
123 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 5 2
124 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 0 2 1
188 Toán 1 2 0 2 1
189 Toán 2 2 0 2 0
690 Kỹ thuật điện 2 0 2 2
693 Hoá vô cơ 2 0 3 1
698 Cơ ứng dụng 2 0 3 1
720 Thí nghiệm hóa phân tích 2 0 4 1
721 Thí nghiệm hóa hữu cơ 2 0 2 0
191 Vật lý 1 1 8 2 8
253 Marketing Căn bản 1 4 1 4
306 Vẽ kỹ thuật 1 2 2 5
125 Pháp luật đại cương 1 1 3 1
734 Công nghệ nhuộm 1 1 3 4
735 Hoá dược 1 1 1 2
762 Quản lý chất lượng thực phẩm 1 1 3 5
120 Triết học Mác-Lênin 1 0 2 1
121 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1 0 1 6
130 Giáo dục thể chất 1 1 0 1 0
131 Giáo dục thể chất 2 1 0 1 0
229 Nhập môn Quản trị học 1 0 3 1
332 Toán 3 1 0 1 0
699 Hoá hữu cơ 1 0 2 1
704 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 1 0 3 3
707 Hóa học polymer 1 0 2 5
708 Thống kê và quy hoạch thực nghiệm trong CNKT hoá học 1 0 3 2
714 Kỹ thuật phản ứng 1 0 1 0
717 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ 1 0 1 1
718 Thí nghiệm hoá đại cương 1 0 2 0
722 Thí nghiệm hóa lý 1 0 2 1
728 Công nghệ chất màu hữu cơ 1 0 1 0
731 Các phương pháp phổ nghiệm phân tích hợp chất hữu cơ 1 0 4 1
733 Công nghệ các sản phẩm hóa nông 1 0 3 0
736 Công nghệ phân bón 1 0 2 1
737 Công nghệ sản xuất ceramic truyền thống 1 0 4 0
746 Cơ sở công nghệ cao su 1 0 2 3
761 Kỹ thuật thực phẩm 0 3 2 5
358 Cơ học lưu chất ứng dụng (CKM) 0 2 0 4
694 Kỹ thuật PTN và an toàn hoá chất 0 1 1 2
184 Anh văn 1 0 0 0 0
691 Tin học văn phòng nâng cao 0 0 1 0
692 Nhập môn ngành CNKT Hoá học 0 0 1 0
695 Anh văn 2 0 0 0 0
696 Anh văn 3 0 0 0 0
697 Anh văn 4 0 0 0 0
705 Qúa trình thiết bị truyền khối 0 0 0 0
706 Quá trình và thiết bị cơ học 0 0 3 4
710 Liên hệ doanh nghiệp 0 0 0 0
711 Chuyên đề tốt nghiệp 0 0 0 0
712 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 0 2 2
715 Cơ sở thiết kế máy và nhà máy hóa chất 0 0 3 2
716 Công nghệ điện hóa 0 0 0 3
719 Thí nghiệm hóa vô cơ 0 0 1 1
723 Thí nghiệm quá trình thiết bị 0 0 3 4
724 Thí nghiệm các phương pháp phân tích hiện đại 0 0 8 0
725 Thực tập tốt nghiệp 0 0 0 0
726 Khóa luận tốt nghiệp 0 0 0 0
727 Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa 0 0 0 0
729 Công nghệ hóa hương liệu 0 0 0 0
730 Công nghệ hóa mỹ phẩm 0 0 0 0
732 Công nghệ SX bột giấy và giấy 0 0 0 0
738 Công nghệ sản xuất các chất kết dính vô cơ 0 0 3 1
739 Hóa lý Silicat 0 0 2 2
740 Các phương pháp phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ 0 0 4 2
741 Công nghệ khoáng sản 0 0 0 0
742 Công nghệ chất màu vô cơ 0 0 3 1
743 Vật liệu vô cơ tiên tiến 0 0 2 2
744 Công nghệ vật liệu polymer composite 0 0 2 2
745 Công nghệ sản xuất chất dẻo 0 0 2 1
747 Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu polymer 0 0 7 1
748 Kỹ thuật gia công polymer 0 0 0 9
749 Công nghệ Polymer kết dính 0 0 0 3
750 Công nghệ màng Polymer 0 0 0 0
751 Vật liệu polymer tiên tiến 0 0 0 0
752 Công nghệ sợi 0 0 0 0
754 Thí nghiệm chuyên ngành CNKT Hóa Hữu cơ 0 0 3 0
755 Thí nghiệm chuyên ngành CNKT Hóa Vô cơ 0 0 0 0
756 Thí nghiệm chuyên ngành CNKT Hóa Polymer 0 0 0 0
757 Sản xuất sạch hơn và Thiết kế bền vững 0 0 0 0
758 Đánh giá tác động môi trường 0 0 0 0
759 Công nghệ môi trường 0 0 0 0
763 Quản trị công nghệ 0 0 0 0
Tổng cộng 110 50 204 154