ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
654 | Mạch điện | 5 | 1 | 9 | 6 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
2150 | Robot Nâng Cao | 4 | 0 | 8 | 0 |
666 | Điện tử công suất | 3 | 4 | 5 | 7 |
1069 | Điện tử cơ bản - Basic Electronics | 3 | 3 | 3 | 10 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
810 | Hệ thống điều khiển tự động | 3 | 0 | 4 | 0 |
1163 | Điều khiển thông minh | 3 | 0 | 3 | 1 |
1210 | Kỹ thuật robot | 3 | 0 | 4 | 2 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
1085 | TT Điện tử | 2 | 4 | 3 | 6 |
384 | Thí nghiệm vật lý 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
670 | Đồ án môn học 2 (Điều khiển hệ thống) | 2 | 0 | 3 | 0 |
688 | Hệ thống SCADA (Năng lượng tái tạo) | 2 | 0 | 3 | 0 |
1127 | TT điện tử công suất | 2 | 0 | 4 | 0 |
1219 | TT Trang bị điện và Khí nén | 2 | 0 | 4 | 0 |
1227 | Xử lý ảnh | 2 | 0 | 3 | 4 |
1229 | Điều khiển quá trình | 2 | 0 | 2 | 3 |
1230 | Hệ thống sản xuất tích hợp | 2 | 0 | 3 | 1 |
2152 | Hệ thống điều khiển tự động nâng cao | 2 | 0 | 3 | 0 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
1218 | TT Kỹ thuật robot | 1 | 4 | 3 | 4 |
1038 | Kỹ thuật số | 1 | 3 | 3 | 4 |
657 | Điều khiển lập trình PLC (Năng lượng tái tạo) | 1 | 2 | 2 | 3 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
1141 | Vật liệu Điện - Điện Tử | 1 | 1 | 2 | 3 |
1217 | TT Kỹ thuật số | 1 | 1 | 1 | 1 |
1220 | TT Điều khiển tự động | 1 | 1 | 2 | 3 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
233 | Tâm lý học kỹ sư | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
332 | Toán 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1065 | Thí nghiệm vật lý 2 | 1 | 0 | 2 | 2 |
1067 | Ngôn ngữ lập trình C | 1 | 0 | 2 | 2 |
1075 | Hệ thống nhúng - Embedded Systems | 1 | 0 | 2 | 2 |
1114 | Toán ứng dụng cho kỹ sư Điện - Điện Tử | 1 | 0 | 2 | 1 |
1117 | Máy điện | 1 | 0 | 1 | 4 |
1129 | TT vi xử lý | 1 | 0 | 2 | 2 |
1209 | Nhập môn ngành CNKT ĐK và TĐH | 1 | 0 | 3 | 1 |
2149 | Kỹ thuật cảm biến và xử lý tín hiệu | 1 | 0 | 1 | 1 |
2151 | IoT và Ứng dụng | 1 | 0 | 1 | 0 |
675 | TT điều khiển lập trình (Năng lượng tái tạo) | 0 | 6 | 1 | 7 |
1126 | TT máy điện | 0 | 3 | 0 | 5 |
1116 | Vi xử lý | 0 | 2 | 2 | 4 |
1125 | TT điện | 0 | 2 | 1 | 4 |
1213 | Đồ án Kỹ thuật Robot | 0 | 2 | 2 | 2 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
1070 | Tín hiệu và hệ thống - Signals and Systems | 0 | 1 | 3 | 3 |
1212 | Nhận dạng và điều khiển hệ thống | 0 | 1 | 2 | 1 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
235 | Kỹ năng học tập đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
1039 | Thiết Kế Mạch Số Với HDL | 0 | 0 | 1 | 1 |
1211 | Trang bị điện và Khí nén | 0 | 0 | 0 | 2 |
1214 | Đồ án Điều khiển tự động | 0 | 0 | 0 | 1 |
1215 | Sáng tạo và Khởi nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1216 | Lãnh đạo và kinh doanh trong kỹ thuật | 0 | 0 | 0 | 0 |
1221 | TT Tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1222 | Chuyên đề tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1223 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1224 | Trường điện từ | 0 | 0 | 0 | 0 |
1225 | Cung cấp điện | 0 | 0 | 0 | 0 |
1226 | Đo lường và thiết bị đo | 0 | 0 | 0 | 0 |
1228 | CAD trong ĐKTĐ | 0 | 0 | 2 | 2 |
1231 | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | 0 | 0 | 2 | 1 |
1232 | Hệ thống cơ điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 |
1233 | Năng lượng tái tạo | 0 | 0 | 0 | 0 |
1234 | Truyền động điện tự động | 0 | 0 | 0 | 0 |
1235 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 118 | 74 | 183 | 173 |