ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
654 | Mạch điện | 5 | 1 | 9 | 6 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
666 | Điện tử công suất | 3 | 4 | 5 | 7 |
1069 | Điện tử cơ bản - Basic Electronics | 3 | 3 | 3 | 10 |
1200 | TT Thiết kế mạch điện tử số | 3 | 1 | 9 | 7 |
1085 | TT Điện tử | 2 | 4 | 3 | 6 |
1186 | Công nghệ cảm biến | 2 | 1 | 4 | 3 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
190 | Đại số và cấu trúc đại số | 2 | 0 | 3 | 0 |
1127 | TT điện tử công suất | 2 | 0 | 4 | 0 |
1181 | Thiết kế mạch tích hợp VLSI | 2 | 0 | 2 | 2 |
1182 | Cơ sở và ứng dụng IoT | 2 | 0 | 2 | 2 |
1194 | TT Thiết kế mạch tích hợp VLSI | 2 | 0 | 3 | 0 |
1038 | Kỹ thuật số | 1 | 3 | 3 | 4 |
657 | Điều khiển lập trình PLC (Năng lượng tái tạo) | 1 | 2 | 2 | 3 |
1175 | Kỹ thuật truyền số liệu | 1 | 2 | 1 | 3 |
1198 | TT Hệ thống viễn thông | 1 | 2 | 2 | 2 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
1043 | Xử lý tín hiệu số | 1 | 1 | 1 | 1 |
1128 | TT kỹ thuật số | 1 | 1 | 2 | 3 |
2126 | Mạch điện tử 2 | 1 | 1 | 2 | 3 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
126 | Toán kinh tế 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
641 | Đại số tuyến tính | 1 | 0 | 2 | 0 |
1067 | Ngôn ngữ lập trình C | 1 | 0 | 2 | 2 |
1075 | Hệ thống nhúng - Embedded Systems | 1 | 0 | 2 | 2 |
1129 | TT vi xử lý | 1 | 0 | 2 | 2 |
1157 | Xử lý ảnh | 1 | 0 | 2 | 1 |
1176 | Hệ thống nhúng trong công nghiệp | 1 | 0 | 2 | 0 |
1180 | Hệ thống thông tin vô tuyến | 1 | 0 | 1 | 2 |
1191 | Chuyên đề tốt nghiệp | 1 | 0 | 1 | 0 |
1195 | TT Hệ thống thông tin vô tuyến | 1 | 0 | 2 | 0 |
675 | TT điều khiển lập trình (Năng lượng tái tạo) | 0 | 6 | 1 | 7 |
592 | Vật lý 3 | 0 | 2 | 1 | 9 |
1116 | Vi xử lý | 0 | 2 | 2 | 4 |
2137 | Toán ứng dụng | 0 | 2 | 1 | 3 |
1070 | Tín hiệu và hệ thống - Signals and Systems | 0 | 1 | 3 | 3 |
1178 | Hệ thống viễn thông | 0 | 1 | 2 | 3 |
1187 | Lập trình Android ứng dụng điều khiển | 0 | 1 | 4 | 2 |
1196 | TT Xử lý tín hiệu số | 0 | 1 | 1 | 3 |
1201 | TT Hệ thống nhúng trong công nghiệp | 0 | 1 | 0 | 6 |
127 | Toán kinh tế 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
246 | Xác suất thống kê ứng dụng | 0 | 0 | 1 | 0 |
591 | Toán cao cấp dành cho kỹ sư 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1039 | Thiết Kế Mạch Số Với HDL | 0 | 0 | 1 | 1 |
1064 | Toán 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1090 | TT Hệ thống nhúng | 0 | 0 | 3 | 0 |
1168 | Nhập môn ngành CNKT ĐT-VT | 0 | 0 | 0 | 0 |
1169 | Vật lý 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1170 | Vật lý 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1171 | Thí nghiệm vật lý 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1172 | Thí nghiệm vật lý 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1173 | Hoá đại cương A1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1174 | Toán ứng dụng cho kỹ sư Điện Điện Tử | 0 | 0 | 0 | 0 |
1177 | Thiết kế hệ thống và vi mạch tích hợp | 0 | 0 | 1 | 0 |
1179 | Kỹ thuật siêu cao tần | 0 | 0 | 1 | 3 |
1183 | Đồ án 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1184 | Đồ án 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1185 | Chuyên đề Doanh nghiệp (ĐTVT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1188 | Đồ án 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1189 | Đồ án 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1190 | Chuyên đề Doanh nghiệp (ĐTCN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1192 | TT Kỹ thuật truyền số liệu | 0 | 0 | 2 | 0 |
1193 | TT Cơ sở và ứng dụng IoT | 0 | 0 | 2 | 0 |
1197 | TT Thiết kế hệ thống và vi mạch tích hợp | 0 | 0 | 1 | 0 |
1199 | TT Tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1202 | TT Xử lý ảnh | 0 | 0 | 0 | 5 |
1203 | TT Thiết kế vi mạch số với HDL | 0 | 0 | 3 | 0 |
1204 | TT Tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1205 | Lãnh đạo và kinh doanh trong kỹ thuật (ĐTVT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1206 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1207 | Lãnh đạo và kinh doanh trong kỹ thuật (ĐTCN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
2129 | Lập trình Android trong ứng dụng điều khiển | 0 | 0 | 0 | 0 |
2130 | Hệ thống thông minh | 0 | 0 | 1 | 1 |
2131 | AI và ứng dụng | 0 | 0 | 1 | 0 |
2132 | TT AI và ứng dụng | 0 | 0 | 2 | 0 |
2133 | Máy học | 0 | 0 | 1 | 1 |
2134 | Truyển hình số và đa phương tiện | 0 | 0 | 1 | 1 |
2135 | Toán cao cấp cho kỹ sư 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
2136 | Xác suất – thống kê ứng dụng | 0 | 0 | 0 | 0 |
2138 | Toán cao cấp cho kỹ sư | 0 | 0 | 0 | 0 |
2139 | Mạch điện tử 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Tổng cộng | 68 | 44 | 149 | 141 |