ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
1120 | Điều khiển hệ thống điện công nghiệp | 11 | 0 | 20 | 2 |
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
654 | Mạch điện | 5 | 1 | 9 | 6 |
1119 | Cung cấp điện | 4 | 6 | 6 | 17 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
655 | Hệ thống điện | 4 | 2 | 6 | 5 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
666 | Điện tử công suất | 3 | 4 | 5 | 7 |
1069 | Điện tử cơ bản - Basic Electronics | 3 | 3 | 3 | 10 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
1140 | Đo lường và cảm biến | 3 | 1 | 3 | 1 |
1154 | Nhà máy điện và trạm biến áp | 3 | 1 | 7 | 2 |
1156 | Cơ sở và ứng dụng AI | 3 | 0 | 4 | 1 |
1163 | Điều khiển thông minh | 3 | 0 | 3 | 1 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
1151 | Quản trị công nghiệp & QLDA điện nâng cao | 2 | 8 | 4 | 21 |
1085 | TT Điện tử | 2 | 4 | 3 | 6 |
384 | Thí nghiệm vật lý 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
1139 | Trường điện từ | 2 | 2 | 3 | 2 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
688 | Hệ thống SCADA (Năng lượng tái tạo) | 2 | 0 | 3 | 0 |
1121 | Năng lượng tái tạo (phần điện) | 2 | 0 | 3 | 0 |
1127 | TT điện tử công suất | 2 | 0 | 4 | 0 |
1152 | Bảo vệ và tự động hóa hệ thống điện công nghiệp | 2 | 0 | 3 | 2 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
1038 | Kỹ thuật số | 1 | 3 | 3 | 4 |
1115 | Nhập môn ngành CNKT Điện - Điện tử | 1 | 3 | 3 | 9 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
1128 | TT kỹ thuật số | 1 | 1 | 2 | 3 |
1141 | Vật liệu Điện - Điện Tử | 1 | 1 | 2 | 3 |
1153 | Hệ thống BMS | 1 | 1 | 2 | 12 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
233 | Tâm lý học kỹ sư | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
1065 | Thí nghiệm vật lý 2 | 1 | 0 | 2 | 2 |
1067 | Ngôn ngữ lập trình C | 1 | 0 | 2 | 2 |
1114 | Toán ứng dụng cho kỹ sư Điện - Điện Tử | 1 | 0 | 2 | 1 |
1117 | Máy điện | 1 | 0 | 1 | 4 |
1129 | TT vi xử lý | 1 | 0 | 2 | 2 |
1150 | Nguồn dự phòng và hệ thống ATS | 1 | 0 | 2 | 3 |
1157 | Xử lý ảnh | 1 | 0 | 2 | 1 |
1126 | TT máy điện | 0 | 3 | 0 | 5 |
1132 | TT truyền động điện tự động | 0 | 3 | 1 | 4 |
1142 | Khí cụ điện | 0 | 3 | 0 | 5 |
1146 | Máy điện đặc biệt và sửa chữa máy điện | 0 | 3 | 3 | 9 |
1116 | Vi xử lý | 0 | 2 | 2 | 4 |
1118 | Truyền động điện tự động | 0 | 2 | 1 | 6 |
1122 | Đồ án Cung cấp điện | 0 | 2 | 1 | 6 |
1125 | TT điện | 0 | 2 | 1 | 4 |
1149 | Kiểm toán và tiết kiệm năng lượng | 0 | 2 | 2 | 11 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
1070 | Tín hiệu và hệ thống - Signals and Systems | 0 | 1 | 3 | 3 |
1123 | Đồ án Truyền động điện tự động | 0 | 1 | 0 | 7 |
1131 | TT cung cấp điện | 0 | 1 | 0 | 4 |
1144 | Kỹ thuật chiếu sáng dân dụng và công nghiệp | 0 | 1 | 1 | 2 |
1155 | Chất lượng điện năng | 0 | 1 | 4 | 4 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
235 | Kỹ năng học tập đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
1064 | Toán 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1124 | Đồ án Điều khiển hệ thống điện công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1130 | TT Năng lượng tái tạo phần điện | 0 | 0 | 1 | 0 |
1133 | TT điều khiển tự động hóa HTĐ CN | 0 | 0 | 0 | 0 |
1134 | TT tốt nghiệp (CNKT Đ-ĐT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1135 | Chuyên đề Doanh nghiệp (CNKT Đ-ĐT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1136 | Chuyên đề tốt nghiệp (CNKT Đ-ĐT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1137 | Lãnh đạo và kinh doanh trong kỹ thuật (CNKT Đ-ĐT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1138 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1143 | Ứng dụng Matlab trong KTĐ | 0 | 0 | 2 | 2 |
1145 | Hệ thống kiểm soát an ninh, an toàn | 0 | 0 | 0 | 0 |
1147 | Các bài toán trong vận hành và thiết kế hệ thống điện | 0 | 0 | 0 | 0 |
1148 | Ứng dụng điện tử công suất | 0 | 0 | 0 | 0 |
1158 | Thiết kế mạch điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 |
1159 | Thiết kế mô hình trên máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 |
1160 | Kỹ năng công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1161 | Vi xử lý nâng cao | 0 | 0 | 5 | 4 |
1162 | Robot công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1164 | Solar Energy: Photovoltaic (PV) Energy Conversion | 0 | 0 | 0 | 0 |
1165 | Understanding Nuclear Energy | 0 | 0 | 0 | 0 |
1166 | Algorithm Design and Analysis | 0 | 0 | 0 | 0 |
1167 | Supply Chain Design | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 128 | 101 | 215 | 277 |