ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
629 | Nhà máy nhiệt điện | 5 | 3 | 6 | 3 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
384 | Thí nghiệm vật lý 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
380 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | 2 | 1 | 4 | 1 |
648 | Chuyên đề nhiệt | 2 | 1 | 2 | 2 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
595 | Máy thủy lực và khí nén | 2 | 0 | 2 | 0 |
612 | Nhập môn lập trình Python | 2 | 0 | 4 | 0 |
625 | Lò hơi | 2 | 0 | 2 | 3 |
630 | Kỹ thuật sấy và chưng cất | 2 | 0 | 3 | 2 |
643 | Đo lường nhiệt | 2 | 0 | 3 | 1 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
628 | Điều hòa không khí | 1 | 4 | 1 | 5 |
306 | Vẽ kỹ thuật | 1 | 2 | 2 | 5 |
569 | Sức bền vật liệu | 1 | 2 | 1 | 5 |
627 | Máy nén và thiết bị lạnh | 1 | 2 | 1 | 2 |
632 | TT điện lạnh 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
634 | TT điện lạnh 3 | 1 | 2 | 2 | 2 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
572 | Vi điều khiển ứng dụng | 1 | 1 | 2 | 2 |
623 | Truyền nhiệt | 1 | 1 | 1 | 2 |
626 | Bơm, Quạt và Máy Nén | 1 | 1 | 1 | 2 |
637 | TT sấy | 1 | 1 | 1 | 2 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
233 | Tâm lý học kỹ sư | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
332 | Toán 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
620 | Anh văn 4 (Anh văn chuyên ngành Nhiệt) | 1 | 0 | 1 | 5 |
633 | TT điện lạnh 2 | 1 | 0 | 2 | 0 |
641 | Đại số tuyến tính | 1 | 0 | 2 | 0 |
642 | Vật liệu nhiệt lạnh | 1 | 0 | 1 | 2 |
646 | Kinh tế năng lượng | 1 | 0 | 1 | 4 |
624 | Kỹ thuật lạnh | 0 | 5 | 1 | 5 |
650 | Đồ án lạnh | 0 | 4 | 1 | 5 |
622 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 0 | 3 | 0 | 3 |
645 | Nguyên lý tự động hóa quá trình nhiệt | 0 | 3 | 2 | 3 |
358 | Cơ học lưu chất ứng dụng (CKM) | 0 | 2 | 0 | 4 |
592 | Vật lý 3 | 0 | 2 | 1 | 9 |
635 | TT điện lạnh 4 | 0 | 2 | 1 | 2 |
640 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 2 | 1 | 4 |
647 | Chuyên đề lạnh | 0 | 2 | 2 | 3 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
616 | Nhập môn ngành Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 0 | 1 | 1 | 1 |
649 | Chuyên đề năng lượng tái tạo | 0 | 1 | 4 | 6 |
165 | Kế hoạch khởi nghiệp | 0 | 0 | 2 | 4 |
198 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
235 | Kỹ năng học tập đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
344 | Tự động hoá quá trình sản xuất (CKM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
568 | Cơ lý thuyết | 0 | 0 | 0 | 0 |
571 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 0 | 0 | 0 | 0 |
590 | Toán cao cấp dành cho kỹ sư 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
591 | Toán cao cấp dành cho kỹ sư 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
594 | Công nghệ kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 |
611 | Năng lượng và quản lý năng lượng | 0 | 0 | 0 | 0 |
615 | Lập trình Matlab | 0 | 0 | 0 | 0 |
617 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
618 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
619 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
621 | Kỹ thuật điện – điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 |
631 | Ứng dụng phần mềm thiết kế hệ thống ME | 0 | 0 | 0 | 0 |
636 | TT lò hơi | 0 | 0 | 0 | 1 |
638 | Chuyên đề Doanh Nghiệp (CNKT Nhiệt) | 0 | 0 | 0 | 0 |
639 | Thực tập tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
644 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 0 | 0 | 1 | 2 |
651 | Đồ án nhiệt | 0 | 0 | 0 | 0 |
652 | Kiểm toán và tiết kiệm năng lượng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 95 | 83 | 142 | 171 |