ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
1281 | Hình họa 1 | 3 | 4 | 5 | 6 |
1317 | CN TP sách và gia tăng giá trị tờ in | 3 | 0 | 4 | 5 |
1316 | Quản trị màu | 2 | 2 | 3 | 4 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
612 | Nhập môn lập trình Python | 2 | 0 | 4 | 0 |
937 | TT dàn trang | 2 | 0 | 2 | 0 |
1283 | Hình họa 3 | 1 | 3 | 2 | 4 |
1313 | Công nghệ gia công sau in | 1 | 2 | 1 | 4 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
1284 | Nghệ thuật ký họa | 1 | 1 | 2 | 3 |
1310 | Lịch sử văn minh thế giới | 1 | 1 | 1 | 7 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
934 | Luật sở hữu trí tuệ | 1 | 0 | 2 | 3 |
938 | Thiết kế 9 (Thiết kế lịch, thiệp) | 1 | 0 | 1 | 1 |
1280 | Nguyên lý thị giác | 1 | 0 | 1 | 3 |
1282 | Hình họa 2 | 0 | 4 | 2 | 6 |
1279 | Lịch sử mỹ thuật Thế Giới và Việt Nam | 0 | 3 | 0 | 7 |
1295 | Ý tưởng kịch bản quảng cáo truyền thông | 0 | 3 | 2 | 6 |
1312 | Công nghệ chế bản | 0 | 3 | 0 | 4 |
936 | TT xử lý ảnh | 0 | 2 | 2 | 3 |
1286 | Nhập môn ngành Thiết kế đồ họa | 0 | 2 | 0 | 3 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
935 | Phối cảnh thiết kế, quảng cáo, minh họa | 0 | 1 | 3 | 4 |
1287 | Anh văn chuyên ngành TKĐH | 0 | 1 | 1 | 2 |
1291 | Nghệ thuật nhiếp ảnh | 0 | 1 | 3 | 5 |
1292 | Đồ án nhiếp ảnh | 0 | 1 | 1 | 2 |
1303 | Thực tập 2 (Thực tập đồ họa) | 0 | 1 | 1 | 2 |
1306 | Thực tập tốt nghiệp | 0 | 1 | 0 | 8 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
235 | Kỹ năng học tập đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
356 | Kinh tế học đại cương (Ngành ngoài k.tế) | 0 | 0 | 0 | 0 |
364 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
918 | Mỹ học | 0 | 0 | 4 | 4 |
939 | Thiết kế 10 (Thiết kế quảng cáo) | 0 | 0 | 2 | 1 |
940 | Nghệ thuật chữ | 0 | 0 | 0 | 0 |
941 | Thiết kế 3 (ấn phẩm nhận diện thương hiệu) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1285 | Trang trí cơ bản | 0 | 0 | 2 | 5 |
1288 | Bố cục tạo hình | 0 | 0 | 0 | 0 |
1289 | Công nghệ in cho TKĐH | 0 | 0 | 0 | 0 |
1290 | Ý tưởng sáng tạo | 0 | 0 | 1 | 1 |
1293 | Đồ án Công nghệ in cho TKĐH | 0 | 0 | 0 | 0 |
1294 | Trang trí chuyên ngành đồ họa | 0 | 0 | 1 | 4 |
1296 | Quản lý thiết kế | 0 | 0 | 0 | 0 |
1297 | Thiết kế 4 (Thiết kế cấu trúc bao bì) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1298 | Thiết kế 5 (Thiết kế bao bì nhãn hiệu) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1299 | Thiết kế 6 (Thiết kế minh họa) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1300 | Thiết kế 7 (Thiết kế tạp chí, catalogue) | 0 | 0 | 2 | 6 |
1301 | Thiết kế 8 (Thiết kế Poster) | 0 | 0 | 1 | 4 |
1302 | Xử lý file cho TKĐH | 0 | 0 | 0 | 0 |
1304 | Thực tập 4 (Thực tập ảnh động) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1305 | Thực tập 5 (Thực tập ký họa) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1307 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1308 | Chuyên đề tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1309 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 0 | 0 | 0 | 0 |
1311 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
1314 | Thiết kế 1 (Thiết kế 3D1) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1315 | Thiết kế 2 (Thiết kế 3D2) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1318 | Thiết kế trang phục nữ | 0 | 0 | 0 | 0 |
1319 | Thiết kế trang phục nam | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 45 | 39 | 93 | 146 |