ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
578 | Hệ thống điện - điện tử ô tô | 3 | 2 | 5 | 5 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
362 | Kỹ thuật nhiệt | 3 | 1 | 3 | 2 |
573 | Nguyên lý động cơ đốt trong | 3 | 0 | 3 | 1 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
384 | Thí nghiệm vật lý 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
579 | Hệ thống điều khiển tự động ô tô | 2 | 2 | 2 | 2 |
380 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | 2 | 1 | 4 | 1 |
596 | Ứng dụng máy tính (ĐC) | 2 | 1 | 3 | 4 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
346 | Công nghệ thủy lực và khí nén | 2 | 0 | 2 | 8 |
589 | Khóa luận tốt nghiệp | 2 | 0 | 6 | 2 |
595 | Máy thủy lực và khí nén | 2 | 0 | 2 | 0 |
600 | Đồ án môn học (KG) | 2 | 0 | 7 | 0 |
612 | Nhập môn lập trình Python | 2 | 0 | 4 | 0 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
376 | Điều khiển tự động | 1 | 4 | 2 | 5 |
306 | Vẽ kỹ thuật | 1 | 2 | 2 | 5 |
363 | Quản trị sản xuất và chất lượng | 1 | 2 | 2 | 4 |
569 | Sức bền vật liệu | 1 | 2 | 1 | 5 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
357 | Dao động kỹ thuật | 1 | 1 | 2 | 3 |
572 | Vi điều khiển ứng dụng | 1 | 1 | 2 | 2 |
599 | Đồ án môn học (ĐC) | 1 | 1 | 2 | 4 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
233 | Tâm lý học kỹ sư | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
332 | Toán 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
575 | Tính toán động cơ đốt trong | 1 | 0 | 1 | 2 |
598 | Ứng dụng máy tính (ĐOT) | 0 | 3 | 3 | 6 |
358 | Cơ học lưu chất ứng dụng (CKM) | 0 | 2 | 0 | 4 |
592 | Vật lý 3 | 0 | 2 | 1 | 9 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
165 | Kế hoạch khởi nghiệp | 0 | 0 | 2 | 4 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
344 | Tự động hoá quá trình sản xuất (CKM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
364 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
390 | Dung sai - Kỹ thuật đo | 0 | 0 | 0 | 0 |
566 | Lập trình C | 0 | 0 | 0 | 0 |
567 | Nhập môn ngành CNKT ô tô | 0 | 0 | 2 | 4 |
568 | Cơ lý thuyết | 0 | 0 | 0 | 0 |
570 | Kỹ thuật điện – điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 |
571 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 0 | 0 | 0 | 0 |
574 | Lý thuyết ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 |
576 | Thiết kế ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 |
577 | Năng lượng mới trên ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 |
580 | Anh văn chuyên ngành | 0 | 0 | 0 | 0 |
581 | Quản lý dịch vụ ô tô | 0 | 0 | 2 | 3 |
582 | TT Động cơ đốt trong | 0 | 0 | 1 | 2 |
583 | TT Hệ thống điều khiển động cơ | 0 | 0 | 4 | 0 |
584 | TT Hệ thống điện – điện tử ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 |
585 | TT Hệ thống điện thân xe | 0 | 0 | 0 | 0 |
586 | TT Hệ thống truyền lực ô tô | 0 | 0 | 1 | 6 |
587 | TT HT ĐK và Chuyển động ô tô | 0 | 0 | 1 | 7 |
588 | Thực tập Tốt nghiệp (CNKT ô tô) | 0 | 0 | 0 | 0 |
590 | Toán cao cấp dành cho kỹ sư 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
591 | Toán cao cấp dành cho kỹ sư 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
593 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | 0 | 0 | 0 | 0 |
594 | Công nghệ kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 |
597 | Ứng dụng máy tính (KG) | 0 | 0 | 0 | 0 |
601 | Đồ án môn học (ĐOT) | 0 | 0 | 0 | 0 |
602 | Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô | 0 | 0 | 1 | 3 |
603 | Công nghệ chẩn đoán sửa chữa ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 |
604 | Dao động và tiếng ồn | 0 | 0 | 0 | 0 |
605 | Chuyên đề công nghệ mới trên động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 |
606 | Chuyên đề an toàn và ổn định ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 |
607 | Chuyên đề công nghệ xe điện - xe lai | 0 | 0 | 0 | 0 |
608 | TT Chẩn đoán trên ô tô | 0 | 0 | 3 | 0 |
609 | TT thân vỏ ô tô | 0 | 0 | 1 | 1 |
610 | TT lập trình điều khiển ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 |
611 | Năng lượng và quản lý năng lượng | 0 | 0 | 0 | 0 |
613 | Năng lượng và quản lý năng lượng | 0 | 0 | 0 | 0 |
614 | Lý thuyết ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 88 | 59 | 146 | 155 |