ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
388 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 9 | 0 | 9 | 0 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
405 | Thực tập Cơ khí 1 | 6 | 0 | 6 | 0 |
389 | Đồ án Thiết kế máy | 5 | 2 | 7 | 4 |
333 | Toán ứng dụng trong cơ khí | 5 | 0 | 7 | 2 |
365 | Kỹ thuật Robot | 5 | 0 | 8 | 0 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
377 | Thí nghiệm Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | 4 | 2 | 5 | 4 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
387 | Sức bền vật liệu (Cơ khí) | 4 | 0 | 4 | 0 |
335 | Cơ kỹ thuật | 3 | 3 | 3 | 4 |
385 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 3 | 3 | 3 | 5 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
362 | Kỹ thuật nhiệt | 3 | 1 | 3 | 2 |
406 | Thực tập Cơ khí 2 | 3 | 0 | 3 | 0 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
384 | Thí nghiệm vật lý 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
380 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | 2 | 1 | 4 | 1 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
346 | Công nghệ thủy lực và khí nén | 2 | 0 | 2 | 8 |
386 | Vẽ kỹ thuật cơ khí nâng cao | 2 | 0 | 2 | 3 |
417 | Lập trình ứng dụng trong kỹ thuật | 2 | 0 | 2 | 0 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
376 | Điều khiển tự động | 1 | 4 | 2 | 5 |
396 | Máy và hệ thống điều khiển số | 1 | 3 | 1 | 6 |
363 | Quản trị sản xuất và chất lượng | 1 | 2 | 2 | 4 |
391 | Thí nghiệm đo lường cơ khí | 1 | 2 | 2 | 3 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
357 | Dao động kỹ thuật | 1 | 1 | 2 | 3 |
381 | Năng lượng và quản lý năng lượng | 1 | 1 | 6 | 3 |
382 | Trang bị điện - Điện tử trong máy công nghiệp | 1 | 1 | 1 | 3 |
393 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | 1 | 1 | 1 | 7 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
332 | Toán 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
334 | Tin học trong kỹ thuật | 1 | 0 | 1 | 1 |
343 | CAD/CAM-CNC nâng cao | 1 | 0 | 4 | 0 |
400 | Công nghệ CAD/CAM-CNC | 1 | 0 | 3 | 1 |
358 | Cơ học lưu chất ứng dụng (CKM) | 0 | 2 | 0 | 4 |
369 | Hệ thống truyền động servo | 0 | 2 | 1 | 3 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
316 | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | 0 | 1 | 3 | 1 |
383 | Nhập môn Kỹ thuật Cơ khí | 0 | 1 | 2 | 5 |
163 | Kế hoạch kinh doanh | 0 | 0 | 1 | 2 |
165 | Kế hoạch khởi nghiệp | 0 | 0 | 2 | 4 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
338 | Thí nghiệm vật liệu học | 0 | 0 | 0 | 0 |
339 | Anh văn chuyên ngành cơ khí | 0 | 0 | 6 | 0 |
344 | Tự động hoá quá trình sản xuất (CKM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
345 | TN Tự động hoá quá trình sản xuất (CKM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
355 | Viết tài liệu kỹ thuật dành cho kỹ sư | 0 | 0 | 0 | 0 |
359 | Tối ưu hóa trong kỹ thuật | 0 | 0 | 0 | 0 |
361 | Thiết kế kỹ thuật cơ bản | 0 | 0 | 0 | 0 |
364 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
368 | Mô hình hóa và phân tích hệ thống cơ khí | 0 | 0 | 0 | 0 |
370 | Công nghệ nano | 0 | 0 | 4 | 3 |
371 | Phương pháp Phần tử hữu hạn - Căn bản | 0 | 0 | 0 | 0 |
372 | Công nghệ tạo mẫu nhanh & Thiết kế ngược | 0 | 0 | 1 | 2 |
375 | Thí nghiệm đo lường nâng cao | 0 | 0 | 0 | 0 |
378 | Quản trị sản xuất theo Lean và JIT | 0 | 0 | 1 | 1 |
390 | Dung sai - Kỹ thuật đo | 0 | 0 | 0 | 0 |
392 | Vật liệu học | 0 | 0 | 0 | 0 |
394 | Công nghệ kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 |
395 | TN Công nghệ thuỷ lực và khí nén | 0 | 0 | 0 | 0 |
397 | Công nghệ chế tạo máy | 0 | 0 | 0 | 0 |
398 | Đồ án Công nghệ chế tạo máy | 0 | 0 | 0 | 0 |
399 | TN Trang bị điện - Điện tử trong máy công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
401 | Chuyên đề Doanh nghiệp (CNCTM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
402 | Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu | 0 | 0 | 0 | 0 |
403 | Thực tập nguội | 0 | 0 | 0 | 0 |
404 | Thực tập Kỹ thuật Hàn | 0 | 0 | 0 | 0 |
407 | Thực tập CNC | 0 | 0 | 0 | 0 |
408 | Thực tập Công nghệ CAD/CAM-CNC | 0 | 0 | 0 | 0 |
409 | Thực tập Tốt nghiệp (CNCTM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
410 | Khóa luận tốt nghiệp (CNCTM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
411 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (CNCTM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
412 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 (CNCTM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
413 | Chuyên đề tốt nghiệp 3 (CNCTM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
414 | Các phương pháp đo lường cơ khí hiện đại | 0 | 0 | 0 | 0 |
415 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 |
416 | Thí nghiệm Công nghệ tạo mẫu nhanh & Thiết kế ngược | 0 | 0 | 0 | 0 |
418 | Cảm biến và cơ cấu chấp hành | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 116 | 62 | 171 | 140 |