ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
333 | Toán ứng dụng trong cơ khí | 5 | 0 | 7 | 2 |
365 | Kỹ thuật Robot | 5 | 0 | 8 | 0 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
377 | Thí nghiệm Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | 4 | 2 | 5 | 4 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
335 | Cơ kỹ thuật | 3 | 3 | 3 | 4 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
362 | Kỹ thuật nhiệt | 3 | 1 | 3 | 2 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
360 | Trí tuệ nhân tạo | 2 | 1 | 3 | 2 |
380 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | 2 | 1 | 4 | 1 |
346 | Công nghệ thủy lực và khí nén | 2 | 0 | 2 | 8 |
349 | Thực tập Công nghệ nhựa | 2 | 0 | 2 | 0 |
376 | Điều khiển tự động | 1 | 4 | 2 | 5 |
363 | Quản trị sản xuất và chất lượng | 1 | 2 | 2 | 4 |
357 | Dao động kỹ thuật | 1 | 1 | 2 | 3 |
381 | Năng lượng và quản lý năng lượng | 1 | 1 | 6 | 3 |
382 | Trang bị điện - Điện tử trong máy công nghiệp | 1 | 1 | 1 | 3 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
332 | Toán 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
334 | Tin học trong kỹ thuật | 1 | 0 | 1 | 1 |
343 | CAD/CAM-CNC nâng cao | 1 | 0 | 4 | 0 |
350 | Thực tập CAD/CAM-CNC nâng cao | 1 | 0 | 4 | 0 |
366 | Ứng dụng CAE trong thiết kế | 1 | 0 | 2 | 0 |
367 | Thí nghiệm CAE | 1 | 0 | 3 | 1 |
358 | Cơ học lưu chất ứng dụng (CKM) | 0 | 2 | 0 | 4 |
369 | Hệ thống truyền động servo | 0 | 2 | 1 | 3 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
163 | Kế hoạch kinh doanh | 0 | 0 | 1 | 2 |
165 | Kế hoạch khởi nghiệp | 0 | 0 | 2 | 4 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
338 | Thí nghiệm vật liệu học | 0 | 0 | 0 | 0 |
339 | Anh văn chuyên ngành cơ khí | 0 | 0 | 6 | 0 |
340 | Đồ án Công nghệ chế tạo máy | 0 | 0 | 0 | 0 |
341 | Chuyên đề Doanh nghiệp (CNKTCK) | 0 | 0 | 0 | 0 |
342 | Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu | 0 | 0 | 0 | 0 |
344 | Tự động hoá quá trình sản xuất (CKM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
345 | TN Tự động hoá quá trình sản xuất (CKM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
347 | TN Công nghệ thuỷ lực và khí nén | 0 | 0 | 0 | 0 |
348 | Thực tập thiết kế, chế tạo khuôn mẫu | 0 | 0 | 0 | 2 |
351 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
352 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (CNKTCK) | 0 | 0 | 0 | 0 |
353 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 (CNKTCK) | 0 | 0 | 0 | 0 |
354 | Chuyên đề tốt nghiệp 3 (CNKTCK) | 0 | 0 | 4 | 3 |
355 | Viết tài liệu kỹ thuật dành cho kỹ sư | 0 | 0 | 0 | 0 |
356 | Kinh tế học đại cương (Ngành ngoài k.tế) | 0 | 0 | 0 | 0 |
359 | Tối ưu hóa trong kỹ thuật | 0 | 0 | 0 | 0 |
361 | Thiết kế kỹ thuật cơ bản | 0 | 0 | 0 | 0 |
364 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
368 | Mô hình hóa và phân tích hệ thống cơ khí | 0 | 0 | 0 | 0 |
370 | Công nghệ nano | 0 | 0 | 4 | 3 |
371 | Phương pháp Phần tử hữu hạn - Căn bản | 0 | 0 | 0 | 0 |
372 | Công nghệ tạo mẫu nhanh & Thiết kế ngược | 0 | 0 | 1 | 2 |
373 | Thí nghiệm Công nghệ tạo mẫu nhanh & Thiết kế ngược | 0 | 0 | 0 | 0 |
374 | Các phương pháp gia công đặc biệt | 0 | 0 | 0 | 0 |
375 | Thí nghiệm đo lường nâng cao | 0 | 0 | 0 | 0 |
378 | Quản trị sản xuất theo Lean và JIT | 0 | 0 | 1 | 1 |
379 | Cảm biến và cơ cấu chấp hành | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 68 | 40 | 119 | 112 |