ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
1513 | Cơ học công trình | 6 | 1 | 6 | 1 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
1517 | Kiến trúc | 6 | 0 | 7 | 4 |
336 | Hóa đại cương | 4 | 5 | 4 | 6 |
1515 | Cơ lưu chất | 4 | 2 | 6 | 5 |
1518 | Kết cấu công trình | 4 | 2 | 6 | 6 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
1494 | Thí nghiệm cơ học | 4 | 0 | 5 | 5 |
1512 | Dự toán HTKTCTXD | 4 | 0 | 8 | 1 |
1532 | Điều hòa không khí | 4 | 0 | 4 | 1 |
1529 | Mạng lưới cấp thoát nước | 3 | 2 | 11 | 7 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
1470 | Hình họa, vẽ kỹ thuật XD | 3 | 1 | 5 | 5 |
1520 | Tổ chức và quản lý thi công HTKTCTXD | 3 | 0 | 7 | 4 |
337 | Vật lý 2 | 2 | 8 | 2 | 9 |
1514 | Kỹ thuật điện công trình | 2 | 4 | 3 | 15 |
384 | Thí nghiệm vật lý 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
380 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | 2 | 1 | 4 | 1 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
1522 | Hệ thống điện công trình | 2 | 0 | 6 | 17 |
1531 | Hệ thống xử lý nước thải | 2 | 0 | 10 | 4 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
781 | Kỹ thuật xử lý khí thải | 1 | 4 | 1 | 5 |
779 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | 1 | 2 | 2 | 4 |
780 | Kỹ thuật xử lý nước thải | 1 | 2 | 1 | 4 |
1526 | Cấp thoát nước công trình | 1 | 2 | 7 | 30 |
125 | Pháp luật đại cương | 1 | 1 | 3 | 1 |
1468 | Toán ứng dụng trong XD | 1 | 1 | 1 | 5 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
233 | Tâm lý học kỹ sư | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
332 | Toán 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1523 | Hệ thống tự động hóa công trình | 1 | 0 | 4 | 1 |
1536 | TT BIM trong HTKTCTXD 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
1547 | Chuyên đề nhiệt | 1 | 0 | 2 | 1 |
650 | Đồ án lạnh | 0 | 4 | 1 | 5 |
645 | Nguyên lý tự động hóa quá trình nhiệt | 0 | 3 | 2 | 3 |
647 | Chuyên đề lạnh | 0 | 2 | 2 | 3 |
791 | Kỹ thuật thông gió và xử lý tiếng ồn | 0 | 2 | 1 | 2 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
649 | Chuyên đề năng lượng tái tạo | 0 | 1 | 4 | 6 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
235 | Kỹ năng học tập đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
652 | Kiểm toán và tiết kiệm năng lượng | 0 | 0 | 0 | 0 |
1467 | Lập trình ứng dụng trong XD | 0 | 0 | 2 | 4 |
1511 | Nhập môn ngành HTKTCTXD | 0 | 0 | 0 | 2 |
1516 | Kỹ thuật nhiệt – lạnh | 0 | 0 | 3 | 2 |
1519 | ĐA Kết cấu công trình | 0 | 0 | 3 | 4 |
1521 | Quản lý dự án | 0 | 0 | 3 | 3 |
1524 | ĐA Hệ thống điện công trình | 0 | 0 | 0 | 0 |
1525 | ĐA hệ thống tự động hóa công trình | 0 | 0 | 0 | 0 |
1527 | ĐA Cấp thoát nước công trình | 0 | 0 | 0 | 0 |
1528 | Hệ thống cấp nước chữa cháy | 0 | 0 | 1 | 4 |
1530 | Trạm bơm | 0 | 0 | 4 | 6 |
1533 | Chuyên đề tốt nghiệp (HTKTCTXD) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1534 | Chuyên đề Doanh nghiệp (HTKTCTXD) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1535 | Lãnh đạo và kinh doanh trong kỹ thuật (HTKTCTXD) | 0 | 0 | 0 | 0 |
1537 | TT BIM trong HTKTCTXD 2 | 0 | 0 | 2 | 6 |
1538 | TT Ứng dụng tin học trong cấp thoát nước công trình | 0 | 0 | 3 | 1 |
1539 | TT hệ thống điện công trình | 0 | 0 | 2 | 3 |
1540 | TT Tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1541 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1542 | Kỹ thuật chiếu sáng dân dụng và công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1543 | Hệ thống kiểm soát an ninh, antoàn | 0 | 0 | 0 | 0 |
1544 | Chất lượng điện năng | 0 | 0 | 0 | 0 |
1545 | Nguồn dự phòng và hệ thống ATS | 0 | 0 | 0 | 0 |
1546 | Hệ thống BMS | 0 | 0 | 0 | 0 |
1548 | Quản lý chất thải rắn và nguy hại | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 118 | 69 | 215 | 251 |