ID Môn | Tên Môn | Số lượng Giáo trình hiện có |
Số lượng Tài liệu Tham khảo hiện có |
Tổng Giáo trình theo đề cương |
Tổng Tài liệu Tham khảo theo đề cương |
---|---|---|---|---|---|
227 | Kinh tế học đại cương | 7 | 3 | 7 | 5 |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng | 6 | 3 | 6 | 3 |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 6 | 1 | 9 | 16 |
132 | Giáo dục thể chất 3 | 6 | 0 | 6 | 0 |
199 | Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị | 5 | 2 | 8 | 6 |
196 | Nhập môn lập trình | 5 | 1 | 7 | 3 |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | 0 | 4 | 0 |
207 | Lập trình Web | 4 | 0 | 3 | 0 |
221 | Pháp lý kỹ thuật số | 3 | 2 | 3 | 2 |
194 | Thực tập điện tử căn bản | 3 | 1 | 4 | 1 |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | 3 | 1 | 3 | 3 |
448 | Nhập môn dữ liệu lớn (Big Data Essentials) | 3 | 1 | 4 | 1 |
1007 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 1 | 3 | 1 |
1034 | Thiết kế phần mềm giáo dục | 3 | 0 | 6 | 1 |
197 | Kỹ thuật lập trình | 2 | 1 | 5 | 4 |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 5 | 2 |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 1 |
128 | Xác suất thống kê ứng dụng | 2 | 0 | 2 | 0 |
188 | Toán 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
189 | Toán 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
190 | Đại số và cấu trúc đại số | 2 | 0 | 3 | 0 |
200 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 2 | 0 | 3 | 2 |
206 | Học máy | 2 | 0 | 3 | 2 |
209 | An toàn thông tin | 2 | 0 | 5 | 0 |
1006 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 2 | 0 | 5 | 0 |
191 | Vật lý 1 | 1 | 8 | 2 | 8 |
1038 | Kỹ thuật số | 1 | 3 | 3 | 4 |
210 | Lập trình di động | 1 | 2 | 2 | 3 |
1011 | Các công nghệ phần mềm mới | 1 | 1 | 4 | 1 |
1028 | Điện toán đám mây | 1 | 1 | 2 | 7 |
1031 | Search Engine | 1 | 1 | 2 | 2 |
1033 | Lập trình di động nâng cao | 1 | 1 | 2 | 2 |
1043 | Xử lý tín hiệu số | 1 | 1 | 1 | 1 |
120 | Triết học Mác-Lênin | 1 | 0 | 2 | 1 |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 1 | 0 | 1 | 6 |
130 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
131 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
201 | Lập trình hướng đối tượng | 1 | 0 | 2 | 3 |
229 | Nhập môn Quản trị học | 1 | 0 | 3 | 1 |
230 | Nhập môn Logic học | 1 | 0 | 1 | 0 |
233 | Tâm lý học kỹ sư | 1 | 0 | 1 | 0 |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
242 | Hệ thống nhúng | 1 | 0 | 4 | 5 |
1008 | Bảo mật web | 1 | 0 | 2 | 1 |
1009 | Thiết kế phần mềm hướng đối tượng | 1 | 0 | 3 | 6 |
1016 | Khai phá dữ liệu | 1 | 0 | 2 | 1 |
1018 | Bảo mật CSDL | 1 | 0 | 2 | 0 |
1025 | Ngôn ngữ Lập trình tiên tiến | 1 | 0 | 4 | 6 |
1026 | Lý thuyết thông tin | 1 | 0 | 4 | 1 |
1030 | Công cụ và môi trường phát triển PM | 1 | 0 | 3 | 2 |
1036 | Kho dữ liệu | 1 | 0 | 3 | 6 |
1037 | Truy tìm thông tin | 1 | 0 | 6 | 0 |
1040 | Xử lý ảnh y sinh | 1 | 0 | 1 | 1 |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 0 | 1 | 0 | 1 |
1035 | Phân tích dữ liệu lớn (Big data analysis) | 0 | 1 | 0 | 3 |
183 | Pháp luật đại cương | 0 | 0 | 0 | 0 |
184 | Anh văn 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 | Anh văn 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 | Anh văn 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 | Anh văn 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
192 | Thí nghiệm vật lý 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
193 | Điện tử căn bản | 0 | 0 | 0 | 0 |
195 | Nhập môn ngành ATTT | 0 | 0 | 0 | 0 |
198 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 |
202 | Kiến trúc máy tính và hợp ngữ | 0 | 0 | 4 | 3 |
203 | Hệ điều hành | 0 | 0 | 1 | 2 |
204 | Mạng máy tính căn bản | 0 | 0 | 1 | 5 |
205 | Cơ sở dữ liệu | 0 | 0 | 3 | 0 |
208 | Lập trình Python (CĐ) | 0 | 0 | 0 | 3 |
213 | Tấn công mạng và phòng thủ | 0 | 0 | 2 | 4 |
214 | An ninh Mạng | 0 | 0 | 6 | 1 |
216 | Mạng máy tính nâng cao | 0 | 0 | 3 | 0 |
217 | Thiết kế mạng | 0 | 0 | 2 | 0 |
219 | Hệ thống giám sát an toàn mạng | 0 | 0 | 0 | 4 |
220 | An toàn mạng không dây và di động | 0 | 0 | 2 | 2 |
232 | Nhập môn Xã hội học | 0 | 0 | 0 | 0 |
234 | Tư duy hệ thống | 0 | 0 | 0 | 0 |
235 | Kỹ năng học tập đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
239 | Quản trị trên môi trường cloud | 0 | 0 | 3 | 0 |
1004 | Lập trình trên Windows | 0 | 0 | 0 | 0 |
1005 | Công nghệ phần mềm | 0 | 0 | 3 | 4 |
1010 | Kiểm thử phần mềm | 0 | 0 | 2 | 2 |
1012 | Tiểu luận chuyên ngành CNPM | 0 | 0 | 0 | 0 |
1013 | Mật mã học | 0 | 0 | 0 | 0 |
1014 | Tiểu luận chuyên ngành Mạng và an ninh mạng | 0 | 0 | 0 | 0 |
1015 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 0 | 0 | 8 | 1 |
1017 | Cơ sở dữ liệu Nâng cao | 0 | 0 | 3 | 0 |
1019 | Tiểu luận chuyên ngành HTTT | 0 | 0 | 0 | 0 |
1020 | Khóa luận tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
1021 | Chuyên đề TN 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1022 | Chuyên đề TN 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1023 | Chuyên đề TN 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1024 | Xử lý ảnh số | 0 | 0 | 2 | 2 |
1027 | Thương mại điện tử | 0 | 0 | 3 | 0 |
1029 | Học sâu | 0 | 0 | 1 | 2 |
1032 | Quản lý dự án phần mềm | 0 | 0 | 0 | 4 |
1039 | Thiết Kế Mạch Số Với HDL | 0 | 0 | 1 | 1 |
1041 | Thiết kế mô hình trên máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 |
1042 | Thu thập và điều khiển thiết bị với máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 |
1044 | Xử lý ảnh số | 0 | 0 | 0 | 0 |
1045 | Nhập môn dữ liệu lớn | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 111 | 37 | 225 | 166 |