Library HCMUTE 
banner

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG GIÁO TRÌNH VÀ TÀI LIỆU THAM KHẢO


ID Môn Tên Môn Số lượng
Giáo trình hiện có
Số lượng
Tài liệu Tham khảo hiện có
Tổng Giáo trình
theo đề cương
Tổng Tài liệu Tham khảo
theo đề cương
122 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 0 4 0
1460 Tiếng Việt Thực hành 3 1 3 3
123 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 5 2
124 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 0 2 1
125 Pháp luật đại cương 1 1 3 1
120 Triết học Mác-Lênin 1 0 2 1
121 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1 0 1 6
1442 English for Electronic & Electrical Engineering 1 0 5 0
1426 Nhập môn ngành Sư phạm tiếng Anh 0 1 0 4
1427 Pre-intermediate Listening-Speaking 0 1 1 1
691 Tin học văn phòng nâng cao 0 0 1 0
1421 Tâm lý học đại cương 0 0 0 0
1422 Quản lý nhà nước 0 0 0 0
1423 Nhật ngữ 1 0 0 2 0
1424 Nhật ngữ 2 0 0 2 0
1425 Nhật ngữ 3 0 0 2 0
1428 Intermediate Listening-Speaking 0 0 1 3
1429 Upper-intermediate Listening-Speaking 0 0 4 2
1430 Advanced Listening-Speaking 0 0 1 7
1431 Basic Writing 0 0 1 9
1432 Academic Writing 0 0 1 4
1433 Critical Writing 0 0 1 8
1434 Intermediate Reading 0 0 2 1
1435 Upper-intermediate Reading 0 0 0 0
1436 Phonetics & Phonology 0 0 1 1
1437 Morphology & Syntax 0 0 3 0
1438 ASEAN Studies 0 0 0 2
1439 Semantics 0 0 1 1
1440 British Studies 0 0 1 2
1441 American Studies 0 0 2 0
1443 English for Mechanical Engineering 0 0 5 0
1444 English for IT 0 0 5 0
1445 Introduction to Teaching Methodology 0 0 3 9
1446 Language Skills Teaching 0 0 1 6
1447 Teaching Practice 0 0 5 6
1448 Teaching English to Young Learners 0 0 2 4
1449 Technology Enhanced Language Learning 0 0 0 0
1450 Material Development 0 0 0 0
1451 Research Methodology 0 0 7 0
1452 Professional Experience 0 0 0 0
1453 Teaching Practicum 0 0 8 4
1454 Khóa luận 0 0 0 0
1455 Testing and Assessment 0 0 0 0
1456 Pragmatics 0 0 5 0
1457 Second Language Acquisition (Tự chọn) 0 0 7 0
1458 Sociolinguistics (Tự chọn) 0 0 6 0
1459 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 0 0 0 0
1461 Lịch sử Văn minh Thế giới 0 0 0 0
1462 English for Business Communiation 0 0 0 0
1463 English for Environmental Technology 0 0 4 0
1464 English for International Business Contracts 0 0 0 0
1465 English for Finance 0 0 0 0
Tổng cộng 15 4 110 88