Mã môn | Tên môn | Giáo trình | Tác giả | Thông tin | Xuất bản | Năm xuất bản | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LLCT130105 | Triết học Mác-Lênin | ||||||
LLCT120205 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | ||||||
LLCT120405 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||||||
LLCT120314 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||||||
LLCT220514 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ||||||
PHED110513 | Giáo dục thể chất 1 | ||||||
PHED110613 | Giáo dục thể chất 2 | ||||||
PHED130715 | Giáo dục thể chất 3 | ||||||
IVNC320905 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | ||||||
LEEL222339 | Anh văn chuyên ngành Luật 1 | ||||||
LEEL232439 | Anh văn chuyên ngành Luật 2 | ||||||
SLCA426839 | Chuyên đề Nghề Luật (chuyên đề doanh nghiệp) | ||||||
IPUB333039 | Công pháp quốc tế | ||||||
GEEC22010 | Kinh tế đại cương | ||||||
SCCS436039 | Kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự | ||||||
CASE436139 | Kỹ năng nghiên cứu và phân tích án lệ | ||||||
DRAF223639 | Kỹ năng soạn thảo văn bản pháp luật | ||||||
CNDS436339 | Kỹ năng tư vấn - đàm phán và soạn thảo hợp đồng thương mại. | ||||||
CBTS436439 | Kỹ năng tư vấn- giải quyết tranh chấp kinh doanh-thương mại | ||||||
SLCC435939 | Kỹ năng tư vấn pháp lý trong lĩnh vực dân sự | ||||||
SCIN436239 | Kỹ năng tư vấn trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ | ||||||
HOSL121439 | Lịch sử Nhà nước và pháp luật | ||||||
HOWC225139 | Lịch sử văn minh thế giới | ||||||
LOGI130739 | Logic học | ||||||
COMP324839 | Luật cạnh tranh | ||||||
CIVI231939 | Luật dân sự 1 | ||||||
CIVI332039 | Luật dân sự 2 | ||||||
LAND333439 | Luật đất đai | ||||||
ADMI231639 | Luật hành chính | ||||||
CONS221539 | Luật Hiến pháp | ||||||
CRIM231739 | Luật hình sự 1 | ||||||
CRIM321839 | Luật hình sự 2 | ||||||
MAFA323539 | Luật hôn nhân và gia đình | ||||||
LABO333339 | Luật lao động | ||||||
ENVI325539 | Luật môi trường | ||||||
BANK334539 | Luật ngân hàng | ||||||
HOUS334339 | Luật nhà ở | ||||||
INTE233739 | Luật sở hữu trí tuệ | ||||||
COMP222139 | Luật so sánh | ||||||
FINA334439 | Luật Tài chính | ||||||
LECJ334139 | Luật thi hành án dân sự | ||||||
COME232839 | Luật thương mại 1 | ||||||
COME332939 | Luật thương mại 2 | ||||||
ICOM333239 | Luật thương mại quốc tế | ||||||
CIVP322739 | Luật tố tụng dân sự | ||||||
AMDP322639 | Luật tố tụng hành chính | ||||||
CRIP322539 | Luật tố tụng hình sự | ||||||
TOSL121239 | Lý luận Nhà nước và pháp luật 1 | ||||||
TOSL231339 | Lý luận Nhà nước và pháp luật 2 | ||||||
INTL130639 | Nhập môn ngành Luật | ||||||
LECO334039 | Pháp luật chuyên sâu về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự | ||||||
CONT334239 | Pháp luật chuyên sâu về hợp đồng | ||||||
LDOC333939 | Pháp luật chuyên sâu về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng | ||||||
LSSI436739 | Pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán | ||||||
LNBL325739 | Pháp luật về công chứng, thừa phát lại và luật sư | ||||||
REAL436639 | Pháp luật về kinh doanh bất động sản | ||||||
LOGI334639 | Pháp luật về logistic | ||||||
FRAN334739 | Pháp luật về nhượng quyền thương mại | ||||||
HUMA223839 | Pháp luật về quyền con người | ||||||
ECOM436539 | Pháp luật về thương mại điện tử | ||||||
RMFL225339 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Luật | ||||||
MANA325839 | Quản trị hành chính văn phòng | ||||||
PSYC120939 | Tâm lý học | ||||||
INTE424939 | Thực tập tốt nghiệp | ||||||
VIET225239 | Tiếng Việt thực hành | ||||||
SYTH221139 | Tư duy hệ thống | ||||||
IPRI333139 | Tư pháp quốc tế | ||||||
ITAP121139 | Ứng dụng CNTT | ||||||
LSOC234639 | Xã hội học pháp luật |