Mã môn | Tên môn | Giáo trình | Tác giả | Thông tin | Xuất bản | Năm xuất bản | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LLCT130105 | Triết học Mác-Lênin | ||||||
LLCT120205 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | ||||||
LLCT120405 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||||||
LLCT120314 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||||||
LLCT220514 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ||||||
GELA220405 | Pháp luật đại cương | ||||||
PHED110513 | Giáo dục thể chất 1 | ||||||
PHED110613 | Giáo dục thể chất 2 | ||||||
PHED130715 | Giáo dục thể chất 3 | ||||||
MATH132401 | Toán 1 | ||||||
GEFC220105 | Kinh tế học đại cương | ||||||
IQMA220205 | Nhập môn quản trị chất lượng | ||||||
INMA220305 | Nhập môn Quản trị học | ||||||
INLO220405 | Nhập môn Logic học | ||||||
IVNC320905 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | ||||||
INSO321005 | Nhập môn Xã hội học | ||||||
ENPS220591 | Tâm lý học kỹ sư | ||||||
LESK120190 | Kỹ năng học tập đại học | ||||||
PLSK120290 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | ||||||
WOPS120390 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | ||||||
REME320690 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | ||||||
COEC321119 | Kinh tế xây dựng | ||||||
SURP222819 | TT Trắc địa | ||||||
INAR130116 | Nhập môn Kiến trúc | ||||||
ACAD121216 | Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 1: (AUTOCAD+SKETCHUP) | ||||||
REVT122616 | Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 2: (REVIT+3DMAX) | ||||||
BIMA112716 | Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 3: (B.I.M) | ||||||
DGSP120216 | Hình học họa hình 1: giao - hình chiếu thẳng góc | ||||||
DGSP120316 | Hình học họa hình 2: hình chiếu phối cảnh | ||||||
TEHU122916 | Cây xanh, môi trường & Con người | ||||||
APHY242416 | Vật lý kiến trúc (Quang học-thông gió- âm học) | ||||||
SASL220416 | Thực hành Hội họa 1: Hình họa (Tượng tròn, Tĩnh vật) | ||||||
WCSP220516 | Thực hành Hội họa 2: Phong cảnh - màu nước | ||||||
INAP320616 | ĐA Cơ sở kiến trúc 1: Đường nét- chữ số | ||||||
INAP320716 | ĐA Cơ sở kiến trúc 2: Vẽ mẫu nhà | ||||||
INAP320816 | ĐA Cơ sở kiến trúc 3: Diễn họa – KT nhỏ | ||||||
INAP320916 | ĐA Cơ sở kiến trúc 4: Vẽ ghi | ||||||
SCPA231116 | Thực hành Điêu khắc: Tổ hợp hình khối kiến trúc | ||||||
MEBU244817 | Cơ học công trình | ||||||
STBU245217 | Kết cấu công trình (BTCT+Thép+Gỗ) | ||||||
LAPA221016 | Nguyên lý bố cục tạo hình kiến trúc | ||||||
LAPA221516 | ĐA bố cục tạo hình kiến trúc | ||||||
PMTA222516 | ĐA kỹ thuật mô hình kiến trúc | ||||||
PCIN341316 | Cấu tạo kiến trúc công trình DD& CN– BTL | ||||||
TEIN423022 | Kỹ thuật hạ tầng Công trình (Điện + Nước) | ||||||
PCIA341616 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình DD | ||||||
PCIA322316 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc CN | ||||||
UPLA323116 | Nguyên lý Quy hoạch đô thị | ||||||
PLAR324316 | Kiến trúc cảnh quan | ||||||
UDES324216 | Thiết kế đô thị | ||||||
WARH323016 | Lịch sử kiến trúc phương Tây | ||||||
EARH333816 | Lịch sử kiến trúc phương Đông &VN | ||||||
PREA324916 | Bảo tồn & Trùng tu di sản | ||||||
EQUB324116 | Trang thiết bị công trình | ||||||
EASU324816 | Thiết kế Kiến trúc và Môi trường bền vững | ||||||
GISP422922 | GIS trong kiến trúc & quy hoạch | ||||||
SCIC425716 | Chuyên đề Doanh nghiệp (Kiến trúc) | ||||||
BLIE325816 | Lãnh đạo và kinh doanh trong kỹ thuật (Kiến trúc) | ||||||
SAPP421716 | ĐA thiết kế kiến trúc: quán hoa, quán sách, bến xe bus, bến tàu thủy | ||||||
APSH422016 | ĐA thiết kế kiến trúc: Nhà ở riêng lẻ | ||||||
APLH433316 | ĐA thiết kế kiến trúc: Nhà ở thấp tầng | ||||||
SAPP421816 | ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 1: quy mô nhỏ | ||||||
SAPP431916 | ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 2: quy mô vừa | ||||||
SAPP433716 | ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 3: quy mô lớn | ||||||
SAPP434516 | ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 4: Bệnh viện, TTTM văn phòng | ||||||
SYNP444616 | ĐA thiết kế kiến trúc Tổng Hợp | ||||||
APIA433216 | ĐA thiết kế kiến trúc Công nghiệp | ||||||
PPNP433616 | ĐA Quy hoạch chi tiết Đơn Vị Ở | ||||||
APID423416 | ĐA thiết kế nội thất 1 | ||||||
APID423516 | ĐA thiết kế nội thất 2 | ||||||
APID434416 | ĐA thiết kế cải tạo+bảo tồn CT quy mô vừa | ||||||
ARPE424716 | ĐA thiết kế ngoại thất: cảnh quan sân vườn, công viên | ||||||
TPRA312216 | Thực tập kỹ thuật | ||||||
VIST315216 | Thực tập - Tham quan | ||||||
GRAP325316 | TT Tốt nghiệp (Kiến trúc) | ||||||
FINP495516 | Khóa luận tốt nghiệp | ||||||
ARAP125116 | Tư duy biện luận ứng dụng | ||||||
AEST125416 | Mỹ học | ||||||
TRAV321416 | Kiến trúc truyền thống Việt Nam | ||||||
UTSP322116 | Qui hoạch hệ thống giao thông đô thị | ||||||
COTE323219 | Kỹ thuật thi công | ||||||
PRMA420819 | Quản lý dự án | ||||||
UHIS322816 | Lịch sử đô thị | ||||||
THEH323916 | Chuyên đề kiến trúc Nhà Ở | ||||||
THEP324016 | Chuyên đề kiến trúc CTCC | ||||||
THED325016 | Chuyên đề kiến trúc CTCN |