Danh sách môn học

Danh sách môn học

Mã môn Tên môn Giáo trình Tác giả Thông tin Xuất bản Năm xuất bản Số lượng
LLCT130105 Triết học Mác-Lênin
LLCT120205 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
LLCT120405 Chủ nghĩa xã hội khoa học
LLCT120314 Tư tưởng Hồ Chí Minh
LLCT220514 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
GELA220405 Pháp luật đại cương
PHED110513 Giáo dục thể chất 1
PHED110613 Giáo dục thể chất 2
PHED130715 Giáo dục thể chất 3
MATH132401 Toán 1
MATH132501 Toán 2
PHYS130902 Vật lý 1
GEFC220105 Kinh tế học đại cương
IQMA220205 Nhập môn quản trị chất lượng
INMA220305 Nhập môn Quản trị học
ENPS220591 Tâm lý học kỹ sư
SYTH220491 Tư duy hệ thống
LESK120190 Kỹ năng học tập đại học
PLSK120290 Kỹ năng xây dựng kế hoạch
WOPS120390 Kỹ năng làm việc trong môi trường KT
REME320690 Phương pháp nghiên cứu khoa học
BAMA231209 Marketing Căn bản
TEDG130120 Vẽ kỹ thuật
MATH132601 Toán 3
GCHE130603 Hóa đại cương
PHYS131002 Vật lý 2
THER222932 Kỹ thuật nhiệt
ELEE220144 Kỹ thuật điện
ADMO138685 Tin học văn phòng nâng cao
TSCL120803 Kỹ thuật PTN và an toàn hoá chất
SEPC232503 Thống kê và quy hoạch thực nghiệm trong CNKT hoá học
EIAS323210 Đánh giá tác động môi trường
FOPR423650 Các công nghệ chế biến thực phẩm
FOEN423450 Kỹ thuật thực phẩm
FOMA421050 Quản lý chất lượng thực phẩm
TEMA321406 Quản trị công nghệ
ACHE220303 Hóa phân tích
EACH210503 Thí nghiệm Hóa phân tích
WSDN322210 Mạng lưới cấp thoát nước
MMAT451525 Công nghệ chế tạo máy
MEDI330823 Thiết kế cơ khí
OCHE220203 Hóa hữu cơ (Organic Chemistry)
EOCH210403 Thí nghiệm Hóa hữu cơ (Experiment of Organic Chemistry)
INFT330150 Nhập môn ngành Công nghệ thực phẩm (Introduction to Food Technology)
HETE330250 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong Công nghệ thực phẩm (Heat Transfer and Equipment)
MTEQ320350 Quá trình và thiết bị truyền khối trong Công nghệ thực phẩm (Mass Transfer and Equipment)
MHAP330450 Quá trình và thiết bị cơ học-thủy lực-khí nén trong Công nghệ thực phẩm (Mechanical, Hydraulic and Air-Compressed Process and Equipment)
PHCF320550 Hóa lý (Physical Chemistry of Food)
FOCH330650 Hóa học thực phẩm (Food Chemistry)
FOBI320750 Hóa sinh thực phẩm (Food Biochemistry)
FOMI320850 Vi sinh thực phẩm (Food Microbiology)
FOAD420950 Phụ gia thực phẩm (Food Additives)
FNFS431150 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm (Food Nutrition and Food Safety)
FPPD421350 Thiết kế công nghệ và nhà máy thực phẩm (Food Process and Plant Design)
FOSE421450 Đánh giá cảm quan thực phẩm (Food Sensory Evaluation)
FONA421550 Phân tích thực phẩm (Food Analysis)
TEFT421650 Anh văn chuyên ngành Công nghệ thực phẩm (Technical English in Food Technology)
SOFT431750 Thống kê và qui hoạch thực nghiệm trong Công nghệ thực phẩm (Statistical and Optimization in Food Technology)
CEPR421850 Công nghệ chế biến lương thực (Cereal Processing)
PRBC421950 Công nghệ sản xuất bánh kẹo (Production of Bakery and Confectionery )
PVFB422050 Công nghệ sản xuất rau quả & nước giải khát (Production of Vegetable, Fruit and Beverage)
PDRD422150 Công nghệ sản xuất sữa & các sản phẩm từ sữa (Production of Dairy and Related Dairy Products)
PTCC422250 Công nghệ sản xuất trà, cà phê, chocolate (Tea, Coffee and Cocoa)
MSPR422350 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản (Meat and Seafood Processing)
FETE424250 Công nghệ lên men (Fermentation Technology)
PPEF412450 Đồ án Quá trình và Thiết bị trong Công nghệ thực phẩm (Project of Processes and Equipment in Food Technology)
STFT422550 Chuyên đề doanh nghiệp (Special Topics in Food Technology)
PPEF412650 Thí nghiệm Quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm (Experiment of Processes and Equipment in Food Technology)
PFCB412750 Thí nghiệm Hóa sinh thực phẩm (Practice of Food Biochemistry)
PFMI422850 Thí nghiệm Vi sinh thực phẩm (Experiment of Food Microbiology)
PRFA422950 Thí nghiệm Phân tích thực phẩm (Practice of Food Analysis)
PFSE413050 Thí nghiệm Đánh giá cảm quan thực phẩm (Practice of Food Sensory Evaluation)
FAPR423150 Thực tập tốt nghiệp 1 (Factory Practice 1)
FAPR423250 Thực tập tốt nghiệp 2 (Factory Practice 2)
PCPR414750 Thực tập Công nghệ chế biến lương thực (Practice of Cereal Processing)
PBCP414850 Thực tập Công nghệ sản xuất bánh kẹo (Practice of Bakery and Confectionery Production)
PVFB414950 Thực tập Công nghệ sản xuất rau quả và nước giải khát (Practice of Vegetable, Fruit and Beverage Production)
PDRD415050 Thực tập Công nghệ sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa (Practice of Dairy and Related Dairy Production)
PRTC415150 Thực tập Công nghệ sản xuất trà, cà phê, chocolate (Practice of Tea, Coffee and Chocolate Production)
PMSP415250 Thực tập Công nghệ chế biến thịt và thủy sản (Practice of Meat and Seafood Processing)
PRFT415350 Thí nghiệm Công nghệ lên men (Experiment of Fermentation Technology)
GRSE435950 Chuyên đề tốt nghiệp (Graduation seminar)
GRTH473350 Khóa luận tốt nghiệp (Graduation thesis)
FOSC423550 Khoa học thực phẩm (Food Sciences)
FMQE413750 An toàn trong sản xuất thực phẩm (Safety in Food Processing)
FOPA421250 Bao bì thực phẩm (Food Packaging)
FOBI424350 Công nghệ sinh học thực phẩm (Food Biotechnology)
FORE424450 Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (Food Research and Development)
DRTF424650 Công nghệ sấy thực phẩm (Drying Technology in Food )
TOCO423603 Công nghệ chất màu
TFCF423703 Công nghệ hóa hương liệu
TCOS423803 Công nghệ hóa mỹ phẩm
MATH121101 Phương pháp tính
TSEP232003 Kỹ thuật phân riêng
HSEN322110 An toàn sức khỏe môi trường
BIEN325450 Biochemistry Engineering
PHCH325550 Physical chemistry
INEC325650 Introduction to Experimental Chemistry
INHT335750 Introduction to Heat transfer
SYMI325850 System Microbiology