Mã môn | Tên môn | Giáo trình | Tác giả | Thông tin | Xuất bản | Năm xuất bản | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LLCT130105 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Triết học Mác-Lênin | ||||||
LLCT120205 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin | ||||||
LLCT120405 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||||||
LLCT120314 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||||||
LLCT220514 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ||||||
GELA220405 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Pháp luật đại cương | ||||||
PHED110513 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Giáo dục thể chất 1 | ||||||
PHED110613 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Giáo dục thể chất 2 | ||||||
PHED130715 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Giáo dục thể chất 3 | ||||||
MATH132401 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Toán 1 | ||||||
MATH132501 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Toán 2 | ||||||
PHYS130902 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Vật lý 1 | ||||||
GEFC220105 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Kinh tế học đại cương | ||||||
IQMA220205 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Nhập môn quản trị chất lượng | ||||||
INMA220305 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Nhập môn Quản trị học | ||||||
ENPS220591 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Tâm lý học kỹ sư | ||||||
SYTH220491 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Tư duy hệ thống | ||||||
LESK120190 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Kỹ năng học tập đại học | ||||||
PLSK120290 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Kỹ năng xây dựng kế hoạch | ||||||
WOPS120390 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Kỹ năng làm việc trong môi trường KT | ||||||
REME320690 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Phương pháp nghiên cứu khoa học | ||||||
BAMA231209 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Marketing Căn bản | ||||||
TEDG130120 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Vẽ kỹ thuật | ||||||
MATH132601 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Toán 3 | ||||||
GCHE130603 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Hóa đại cương | ||||||
PHYS131002 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Vật lý 2 | ||||||
THER222932 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Kỹ thuật nhiệt | ||||||
ELEE220144 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Kỹ thuật điện | ||||||
ADMO138685 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Tin học văn phòng nâng cao | ||||||
TSCL120803 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Kỹ thuật PTN và an toàn hoá chất | ||||||
SEPC232503 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thống kê và quy hoạch thực nghiệm trong CNKT hoá học | ||||||
EIAS323210 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Đánh giá tác động môi trường | ||||||
FOPR423650 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Các công nghệ chế biến thực phẩm | ||||||
FOEN423450 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Kỹ thuật thực phẩm | ||||||
FOMA421050 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Quản lý chất lượng thực phẩm | ||||||
TEMA321406 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Quản trị công nghệ | ||||||
ACHE220303 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Hóa phân tích | ||||||
EACH210503 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thí nghiệm Hóa phân tích | ||||||
WSDN322210 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Mạng lưới cấp thoát nước | ||||||
MMAT451525 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ chế tạo máy | ||||||
MEDI330823 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thiết kế cơ khí | ||||||
OCHE220203 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Hóa hữu cơ (Organic Chemistry) | ||||||
EOCH210403 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thí nghiệm Hóa hữu cơ (Experiment of Organic Chemistry) | ||||||
INFT330150 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Nhập môn ngành Công nghệ thực phẩm (Introduction to Food Technology) | ||||||
HETE330250 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong Công nghệ thực phẩm (Heat Transfer and Equipment) | ||||||
MTEQ320350 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Quá trình và thiết bị truyền khối trong Công nghệ thực phẩm (Mass Transfer and Equipment) | ||||||
MHAP330450 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Quá trình và thiết bị cơ học-thủy lực-khí nén trong Công nghệ thực phẩm (Mechanical, Hydraulic and Air-Compressed Process and Equipment) | ||||||
PHCF320550 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Hóa lý (Physical Chemistry of Food) | ||||||
FOCH330650 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Hóa học thực phẩm (Food Chemistry) | ||||||
FOBI320750 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Hóa sinh thực phẩm (Food Biochemistry) | ||||||
FOMI320850 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Vi sinh thực phẩm (Food Microbiology) | ||||||
FOAD420950 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Phụ gia thực phẩm (Food Additives) | ||||||
FNFS431150 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm (Food Nutrition and Food Safety) | ||||||
FPPD421350 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thiết kế công nghệ và nhà máy thực phẩm (Food Process and Plant Design) | ||||||
FOSE421450 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Đánh giá cảm quan thực phẩm (Food Sensory Evaluation) | ||||||
FONA421550 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Phân tích thực phẩm (Food Analysis) | ||||||
TEFT421650 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Anh văn chuyên ngành Công nghệ thực phẩm (Technical English in Food Technology) | ||||||
SOFT431750 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thống kê và qui hoạch thực nghiệm trong Công nghệ thực phẩm (Statistical and Optimization in Food Technology) | ||||||
CEPR421850 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ chế biến lương thực (Cereal Processing) | ||||||
PRBC421950 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ sản xuất bánh kẹo (Production of Bakery and Confectionery ) | ||||||
PVFB422050 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ sản xuất rau quả & nước giải khát (Production of Vegetable, Fruit and Beverage) | ||||||
PDRD422150 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ sản xuất sữa & các sản phẩm từ sữa (Production of Dairy and Related Dairy Products) | ||||||
PTCC422250 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ sản xuất trà, cà phê, chocolate (Tea, Coffee and Cocoa) | ||||||
MSPR422350 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ chế biến thịt và thủy sản (Meat and Seafood Processing) | ||||||
FETE424250 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ lên men (Fermentation Technology) | ||||||
PPEF412450 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Đồ án Quá trình và Thiết bị trong Công nghệ thực phẩm (Project of Processes and Equipment in Food Technology) | ||||||
STFT422550 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Chuyên đề doanh nghiệp (Special Topics in Food Technology) | ||||||
PPEF412650 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thí nghiệm Quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm (Experiment of Processes and Equipment in Food Technology) | ||||||
PFCB412750 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thí nghiệm Hóa sinh thực phẩm (Practice of Food Biochemistry) | ||||||
PFMI422850 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thí nghiệm Vi sinh thực phẩm (Experiment of Food Microbiology) | ||||||
PRFA422950 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thí nghiệm Phân tích thực phẩm (Practice of Food Analysis) | ||||||
PFSE413050 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thí nghiệm Đánh giá cảm quan thực phẩm (Practice of Food Sensory Evaluation) | ||||||
FAPR423150 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thực tập tốt nghiệp 1 (Factory Practice 1) | ||||||
FAPR423250 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thực tập tốt nghiệp 2 (Factory Practice 2) | ||||||
PCPR414750 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thực tập Công nghệ chế biến lương thực (Practice of Cereal Processing) | ||||||
PBCP414850 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thực tập Công nghệ sản xuất bánh kẹo (Practice of Bakery and Confectionery Production) | ||||||
PVFB414950 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thực tập Công nghệ sản xuất rau quả và nước giải khát (Practice of Vegetable, Fruit and Beverage Production) | ||||||
PDRD415050 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thực tập Công nghệ sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa (Practice of Dairy and Related Dairy Production) | ||||||
PRTC415150 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thực tập Công nghệ sản xuất trà, cà phê, chocolate (Practice of Tea, Coffee and Chocolate Production) | ||||||
PMSP415250 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thực tập Công nghệ chế biến thịt và thủy sản (Practice of Meat and Seafood Processing) | ||||||
PRFT415350 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Thí nghiệm Công nghệ lên men (Experiment of Fermentation Technology) | ||||||
GRSE435950 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Chuyên đề tốt nghiệp (Graduation seminar) | ||||||
GRTH473350 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Khóa luận tốt nghiệp (Graduation thesis) | ||||||
FOSC423550 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Khoa học thực phẩm (Food Sciences) | ||||||
FMQE413750 Cập nhật Đề cương chi tiết |
An toàn trong sản xuất thực phẩm (Safety in Food Processing) | ||||||
FOPA421250 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Bao bì thực phẩm (Food Packaging) | ||||||
FOBI424350 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ sinh học thực phẩm (Food Biotechnology) | ||||||
FORE424450 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (Food Research and Development) | ||||||
DRTF424650 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ sấy thực phẩm (Drying Technology in Food ) | ||||||
TOCO423603 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ chất màu | ||||||
TFCF423703 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ hóa hương liệu | ||||||
TCOS423803 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Công nghệ hóa mỹ phẩm | ||||||
MATH121101 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Phương pháp tính | ||||||
TSEP232003 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Kỹ thuật phân riêng | ||||||
HSEN322110 Cập nhật Đề cương chi tiết |
An toàn sức khỏe môi trường | ||||||
BIEN325450 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Biochemistry Engineering | ||||||
PHCH325550 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Physical chemistry | ||||||
INEC325650 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Introduction to Experimental Chemistry | ||||||
INHT335750 Cập nhật Đề cương chi tiết |
Introduction to Heat transfer | ||||||
SYMI325850 Cập nhật Đề cương chi tiết |
System Microbiology |