Mã môn | Tên môn | Giáo trình | Tác giả | Thông tin | Xuất bản | Năm xuất bản | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LLCT130105 | Triết học Mác-Lênin | ||||||
LLCT120205 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | ||||||
LLCT120405 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||||||
LLCT120314 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||||||
LLCT220514 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ||||||
GELA220405 | Pháp luật đại cương | ||||||
PHED110513 | Giáo dục thể chất 1 | ||||||
PHED110613 | Giáo dục thể chất 2 | ||||||
PHED130715 | Giáo dục thể chất 3 | ||||||
ENGL130137 | Anh văn 1 | ||||||
ENGL230237 | Anh văn 2 | ||||||
ENGL330337 | Anh văn 3 | ||||||
ENGL430437 | Anh văn 4 | ||||||
INMA220305 | Nhập môn Quản trị học | ||||||
IVNC320905 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | ||||||
INSO321005 | Nhập môn Xã hội học | ||||||
LESK120190 | Kỹ năng học tập đại học | ||||||
REME320690 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | ||||||
GEEC220105 | Kinh tế học đại cương (Ngành ngoài k.tế) | ||||||
DEIP331225 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | ||||||
INPY131685 | Nhập môn lập trình Python | ||||||
AEST220252 | Mỹ học | ||||||
SHTT224156 | Luật sở hữu trí tuệ | ||||||
PRGD323556 | Phối cảnh thiết kế, quảng cáo, minh họa | ||||||
PRIP310956 | TT xử lý ảnh | ||||||
PRLT311156 | TT dàn trang | ||||||
CADE434556 | Thiết kế 9 (Thiết kế lịch, thiệp) | ||||||
ADDE434656 | Thiết kế 10 (Thiết kế quảng cáo) | ||||||
TYPO443956 | Nghệ thuật chữ | ||||||
BRDE434056 | Thiết kế 3 (ấn phẩm nhận diện thương hiệu) | ||||||
HWVF120156 | Lịch sử mỹ thuật Thế Giới và Việt Nam | ||||||
PRVI120652 | Nguyên lý thị giác | ||||||
DRAW150756 | Hình họa 1 | ||||||
DRAW130856 | Hình họa 2 | ||||||
DRAW130956 | Hình họa 3 | ||||||
SKET221956 | Nghệ thuật ký họa | ||||||
BADE333056 | Trang trí cơ bản | ||||||
IGDE132556 | Nhập môn ngành Thiết kế đồ họa | ||||||
ENGD332756 | Anh văn chuyên ngành TKĐH | ||||||
LAUT342856 | Bố cục tạo hình | ||||||
PRGD232055 | Công nghệ in cho TKĐH | ||||||
CRID343356 | Ý tưởng sáng tạo | ||||||
PHTO333456 | Nghệ thuật nhiếp ảnh | ||||||
PRPH313656 | Đồ án nhiếp ảnh | ||||||
PRPT312155 | Đồ án Công nghệ in cho TKĐH | ||||||
GRDE443756 | Trang trí chuyên ngành đồ họa | ||||||
IMAD443856 | Ý tưởng kịch bản quảng cáo truyền thông | ||||||
DEMA422256 | Quản lý thiết kế | ||||||
CPDE421957 | Thiết kế 4 (Thiết kế cấu trúc bao bì) | ||||||
PADE434156 | Thiết kế 5 (Thiết kế bao bì nhãn hiệu) | ||||||
ILDE444356 | Thiết kế 6 (Thiết kế minh họa) | ||||||
MADE434256 | Thiết kế 7 (Thiết kế tạp chí, catalogue) | ||||||
PODE434456 | Thiết kế 8 (Thiết kế Poster) | ||||||
PRGD441556 | Xử lý file cho TKĐH | ||||||
PRCG311056 | Thực tập 2 (Thực tập đồ họa) | ||||||
INGD142456 | Thực tập 4 (Thực tập ảnh động) | ||||||
PRSK323156 | Thực tập 5 (Thực tập ký họa) | ||||||
WOPR424856 | Thực tập tốt nghiệp | ||||||
THES474956 | Khóa luận tốt nghiệp | ||||||
SPTO435256 | Chuyên đề tốt nghiệp | ||||||
PLSK320605 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | ||||||
INMA225056 | Lịch sử văn minh thế giới | ||||||
SYTH220505 | Tư duy hệ thống | ||||||
PRTE333256 | Công nghệ chế bản | ||||||
POST332157 | Công nghệ gia công sau in | ||||||
DESI335056 | Thiết kế 1 (Thiết kế 3D1) | ||||||
DEWE335156 | Thiết kế 2 (Thiết kế 3D2) | ||||||
COMA431756 | Quản trị màu | ||||||
VAAD421057 | CN TP sách và gia tăng giá trị tờ in | ||||||
WODE231452 | Thiết kế trang phục nữ | ||||||
MEDE231452 | Thiết kế trang phục nam |