Danh sách môn học

Danh sách môn học

Mã môn Tên môn Giáo trình Tác giả Thông tin Xuất bản Năm xuất bản Số lượng
LLCT130105 Triết học Mác-Lênin
LLCT120205 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
LLCT120405 Chủ nghĩa xã hội khoa học
LLCT120314 Tư tưởng Hồ Chí Minh
LLCT220514 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
GELA220405 Pháp luật đại cương
ADMO138685 Tin học văn phòng nâng cao
PSYC230191 Tâm lý học đại cương
PSEM320391 Quản lý nhà nước
JAPA130138 Nhật ngữ 1
JAPA230238 Nhật ngữ 2
JAPA330338 Nhật ngữ 3
ITTE130138 Nhập môn ngành Sư phạm tiếng Anh
LISP240135 Pre-intermediate Listening-Speaking
LISP240235 Intermediate Listening-Speaking
LISP340335 Upper-intermediate Listening-Speaking
LISP430435 Advanced Listening-Speaking
WRIT230135 Basic Writing
WRIT330235 Academic Writing
WRIT330335 Critical Writing
READ230135 Intermediate Reading
READ330235 Upper-intermediate Reading
PHON230136 Phonetics & Phonology
MOSY230236 Morphology & Syntax
ASST330336 ASEAN Studies
SEMA230336 Semantics
BAST330336 British Studies
AMST330336 American Studies
ENEE330337 English for Electronic & Electrical Engineering
ENME330437 English for Mechanical Engineering
ENIT330237 English for IT
ITTM130238 Introduction to Teaching Methodology
LASK230338 Language Skills Teaching
TEPR330438 Teaching Practice
TEYL330538 Teaching English to Young Learners
TELL330638 Technology Enhanced Language Learning
MATD430738 Material Development
REME430838 Research Methodology
PREX430938 Professional Experience
TPRA461038 Teaching Practicum
THES491438 Khóa luận
TEST431138 Testing and Assessment
PRAG430436 Pragmatics
LAAC431238 Second Language Acquisition (Tự chọn)
SOCI431338 Sociolinguistics (Tự chọn)
VICB230138 Cơ sở Văn hóa Việt Nam
VIPR230238 Tiếng Việt Thực hành
HIST230338 Lịch sử Văn minh Thế giới
EICB330437 English for Business Communiation
ENET330137 English for Environmental Technology
EIBC230337 English for International Business Contracts
ENFI330437 English for Finance