STT | Tên môn | Mã môn | Thao tác |
---|---|---|---|
120 | Triết học Mác-Lênin |
LLCT130105 | |
125 | Pháp luật đại cương |
GELA220405 | |
188 | Toán 1 |
MATH132401 | |
189 | Toán 2 |
MATH132501 | |
191 | Vật lý 1 |
PHYS130902 | |
246 | Xác suất thống kê ứng dụng |
MATH130401 | |
337 | Vật lý 2 |
PHYS131002 | |
1038 | Kỹ thuật số |
DIGI330163 | |
1043 | Xử lý tín hiệu số |
DSPR431264 | |
1066 | Toán nâng cao cho kỹ thuật máy tính |
AMCE245164 | |
1067 | Ngôn ngữ lập trình C |
CPRL130064 | |
1070 | Tín hiệu và hệ thống - Signals and Systems |
SISY330164 | |
1071 | Lập trình với Python - Programming with Python |
PRPY238164 | |
1072 | Kiến trúc và tổ chức máy tính - Computer Architecture and Organization |
COOA335364 | |
1073 | Mạng máy tính và Internet - Computer networks and the Internet |
CNIN435464 | |
1075 | Hệ thống nhúng - Embedded Systems |
EMSY435664 | |
1077 | Học máy và Trí tuệ nhân tạo - Machine Learning and Artificial Intelligence |
MLAI338364 | |
1079 | Lập trình hướng đối tượng và kỹ thuật phần mềm - Object Oriented Programming and Software Engineering |
OPEP338564 | |
1085 | TT Điện tử |
ELPR320762 | |
1087 | TT Lập trình với Python |
PRPL218164 | |
1088 | TT Mạng máy tính và Internet |
CNIL415464 | |
1089 | TT Kiến trúc và tổ chức máy tính |
COOL325364 | |
1090 | TT Hệ thống nhúng |
EMSL415664 | |
1092 | TT Học máy và Trí tuệ nhân tạo |
MLAL318364 | |
1171 | Thí nghiệm vật lý 1 |
PHYS110302 | |
1172 | Thí nghiệm vật lý 2 |
PHYS110402 | |
1173 | Hoá đại cương A1 |
GCHE130103 | |
1175 | Kỹ thuật truyền số liệu |
DACO430664 | |
1192 | TT Kỹ thuật truyền số liệu |
DACL411164 | |
1193 | TT Cơ sở và ứng dụng IoT |
ITFL416064 | |
1196 | TT Xử lý tín hiệu số |
DSPL411264 | |
1235 | Cơ sở và ứng dụng IoTs |
ITFA336064 | |
1239 | Toán 3 |
MATH130301 | |
2054 | Cấu trúc rời rạc |
DSCC235864 | |
2055 | Chuyên đề Doanh nghiệp (KTMT) |
COOP427164 | |
2056 | Điện tử 1 |
ELEC330262 | |
2057 | Điện tử 2 |
ELEC430362 | |
2058 | Đồ án 1 |
SEPR415564 | |
2059 | Đồ án 2 |
SEPR415964 | |
2060 | Hệ điều hành thời gian thực |
RTOS345264 | |
2061 | Khóa luận tốt nghiệp |
CAPR408964 | |
2062 | Mạch điện |
ELCI240144 | |
2063 | Nhập môn ngành CNKT máy tính |
ICET135064 | |
2064 | Thiết kế hệ thống và vi mạch số |
DDCS336764 | |
2065 | Thiết kế kết hợp HW/SW |
HSCD446164 | |
2066 | Thiết kế vi mạch tích hợp số |
DICD436264 | |
2067 | TT Kỹ thuật số |
DIPR310263 | |
2068 | TT Thiết kế hệ thống và vi mạch số |
DDCL316764 | |
2069 | TT Thiết kế vi mạch tích hợp số |
DICL416264 | |
2070 | TT Tốt nghiệp |
INTE427464 |