STT | Tên môn | Mã môn | Thao tác |
---|---|---|---|
120 | Triết học Mác-Lênin |
LLCT130105 | |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
LLCT120205 | |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
LLCT120405 | |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
LLCT120314 | |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
LLCT220514 | |
130 | Giáo dục thể chất 1 |
PHED110513 | |
131 | Giáo dục thể chất 2 |
PHED110613 | |
132 | Giáo dục thể chất 3 |
PHED130715 | |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam |
IVNC320905 | |
1950 | Anh văn chuyên ngành Luật 1 |
LEEL222339 | |
1951 | Anh văn chuyên ngành Luật 2 |
LEEL232439 | |
1952 | Chuyên đề Nghề Luật (chuyên đề doanh nghiệp) |
SLCA426839 | |
1953 | Công pháp quốc tế |
IPUB333039 | |
1954 | Kinh tế đại cương |
GEEC22010 | |
1955 | Kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự |
SCCS436039 | |
1956 | Kỹ năng nghiên cứu và phân tích án lệ |
CASE436139 | |
1957 | Kỹ năng soạn thảo văn bản pháp luật |
DRAF223639 | |
1958 | Kỹ năng tư vấn - đàm phán và soạn thảo hợp đồng thương mại. |
CNDS436339 | |
1959 | Kỹ năng tư vấn- giải quyết tranh chấp kinh doanh-thương mại |
CBTS436439 | |
1960 | Kỹ năng tư vấn pháp lý trong lĩnh vực dân sự |
SLCC435939 | |
1961 | Kỹ năng tư vấn trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ |
SCIN436239 | |
1962 | Lịch sử Nhà nước và pháp luật |
HOSL121439 | |
1963 | Lịch sử văn minh thế giới |
HOWC225139 | |
1964 | Logic học |
LOGI130739 | |
1965 | Luật cạnh tranh |
COMP324839 | |
1966 | Luật dân sự 1 |
CIVI231939 | |
1967 | Luật dân sự 2 |
CIVI332039 | |
1968 | Luật đất đai |
LAND333439 | |
1969 | Luật hành chính |
ADMI231639 | |
1970 | Luật Hiến pháp |
CONS221539 | |
1971 | Luật hình sự 1 |
CRIM231739 | |
1972 | Luật hình sự 2 |
CRIM321839 | |
1973 | Luật hôn nhân và gia đình |
MAFA323539 | |
1974 | Luật lao động |
LABO333339 | |
1975 | Luật môi trường |
ENVI325539 | |
1976 | Luật ngân hàng |
BANK334539 | |
1977 | Luật nhà ở |
HOUS334339 | |
1978 | Luật sở hữu trí tuệ |
INTE233739 | |
1979 | Luật so sánh |
COMP222139 | |
1980 | Luật Tài chính |
FINA334439 | |
1981 | Luật thi hành án dân sự |
LECJ334139 | |
1982 | Luật thương mại 1 |
COME232839 | |
1983 | Luật thương mại 2 |
COME332939 | |
1984 | Luật thương mại quốc tế |
ICOM333239 | |
1985 | Luật tố tụng dân sự |
CIVP322739 | |
1986 | Luật tố tụng hành chính |
AMDP322639 | |
1987 | Luật tố tụng hình sự |
CRIP322539 | |
1988 | Lý luận Nhà nước và pháp luật 1 |
TOSL121239 | |
1989 | Lý luận Nhà nước và pháp luật 2 |
TOSL231339 | |
1990 | Nhập môn ngành Luật |
INTL130639 | |
1991 | Pháp luật chuyên sâu về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự |
LECO334039 | |
1992 | Pháp luật chuyên sâu về hợp đồng |
CONT334239 | |
1993 | Pháp luật chuyên sâu về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng |
LDOC333939 | |
1994 | Pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán |
LSSI436739 | |
1995 | Pháp luật về công chứng, thừa phát lại và luật sư |
LNBL325739 | |
1996 | Pháp luật về kinh doanh bất động sản |
REAL436639 | |
1997 | Pháp luật về logistic |
LOGI334639 | |
1998 | Pháp luật về nhượng quyền thương mại |
FRAN334739 | |
1999 | Pháp luật về quyền con người |
HUMA223839 | |
2000 | Pháp luật về thương mại điện tử |
ECOM436539 | |
2001 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Luật |
RMFL225339 | |
2002 | Quản trị hành chính văn phòng |
MANA325839 | |
2003 | Tâm lý học |
PSYC120939 | |
2004 | Thực tập tốt nghiệp |
INTE424939 | |
2005 | Tiếng Việt thực hành |
VIET225239 | |
2006 | Tư duy hệ thống |
SYTH221139 | |
2007 | Tư pháp quốc tế |
IPRI333139 | |
2008 | Ứng dụng CNTT |
ITAP121139 | |
2009 | Xã hội học pháp luật |
LSOC234639 |