Danh sách môn học

Danh sách môn học

STT Tên môn Mã môn Thao tác
120 Triết học Mác-Lênin
LLCT130105
121 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
LLCT120205
122 Chủ nghĩa xã hội khoa học
LLCT120405
123 Tư tưởng Hồ Chí Minh
LLCT120314
124 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
LLCT220514
125 Pháp luật đại cương
GELA220405
130 Giáo dục thể chất 1
PHED110513
131 Giáo dục thể chất 2
PHED110613
132 Giáo dục thể chất 3
PHED130715
188 Toán 1
MATH132401
227 Kinh tế học đại cương
GEFC220105
228 Nhập môn quản trị chất lượng
IQMA220205
229 Nhập môn Quản trị học
INMA220305
230 Nhập môn Logic học
INLO220405
231 Cơ sở văn hoá Việt Nam
IVNC320905
232 Nhập môn Xã hội học
INSO321005
233 Tâm lý học kỹ sư
ENPS220591
235 Kỹ năng học tập đại học
LESK120190
236 Kỹ năng xây dựng kế hoạch
PLSK120290
237 Kỹ năng làm việc trong môi trường KT
WOPS120390
238 Phương pháp nghiên cứu khoa học
REME320690
1469 Kinh tế xây dựng
COEC321119
1492 TT Trắc địa
SURP222819
1549 Nhập môn Kiến trúc
INAR130116
1550 Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 1: (AUTOCAD+SKETCHUP)
ACAD121216
1551 Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 2: (REVIT+3DMAX)
REVT122616
1552 Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 3: (B.I.M)
BIMA112716
1553 Hình học họa hình 1: giao - hình chiếu thẳng góc
DGSP120216
1554 Hình học họa hình 2: hình chiếu phối cảnh
DGSP120316
1555 Cây xanh, môi trường & Con người
TEHU122916
1556 Vật lý kiến trúc (Quang học-thông gió- âm học)
APHY242416
1557 Thực hành Hội họa 1: Hình họa (Tượng tròn, Tĩnh vật)
SASL220416
1558 Thực hành Hội họa 2: Phong cảnh - màu nước
WCSP220516
1559 ĐA Cơ sở kiến trúc 1: Đường nét- chữ số
INAP320616
1560 ĐA Cơ sở kiến trúc 2: Vẽ mẫu nhà
INAP320716
1561 ĐA Cơ sở kiến trúc 3: Diễn họa – KT nhỏ
INAP320816
1562 ĐA Cơ sở kiến trúc 4: Vẽ ghi
INAP320916
1563 Thực hành Điêu khắc: Tổ hợp hình khối kiến trúc
SCPA231116
1564 Cơ học công trình
MEBU244817
1565 Kết cấu công trình (BTCT+Thép+Gỗ)
STBU245217
1566 Nguyên lý bố cục tạo hình kiến trúc
LAPA221016
1567 ĐA bố cục tạo hình kiến trúc
LAPA221516
1568 ĐA kỹ thuật mô hình kiến trúc
PMTA222516
1569 Cấu tạo kiến trúc công trình DD& CN– BTL
PCIN341316
1570 Kỹ thuật hạ tầng Công trình (Điện + Nước)
TEIN423022
1571 Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình DD
PCIA341616
1572 Nguyên lý thiết kế kiến trúc CN
PCIA322316
1573 Nguyên lý Quy hoạch đô thị
UPLA323116
1574 Kiến trúc cảnh quan
PLAR324316
1575 Thiết kế đô thị
UDES324216
1576 Lịch sử kiến trúc phương Tây
WARH323016
1577 Lịch sử kiến trúc phương Đông &VN
EARH333816
1578 Bảo tồn & Trùng tu di sản
PREA324916
1579 Trang thiết bị công trình
EQUB324116
1580 Thiết kế Kiến trúc và Môi trường bền vững
EASU324816
1581 GIS trong kiến trúc & quy hoạch
GISP422922
1582 Chuyên đề Doanh nghiệp (Kiến trúc)
SCIC425716
1583 Lãnh đạo và kinh doanh trong kỹ thuật (Kiến trúc)
BLIE325816
1584 ĐA thiết kế kiến trúc: quán hoa, quán sách, bến xe bus, bến tàu thủy
SAPP421716
1585 ĐA thiết kế kiến trúc: Nhà ở riêng lẻ
APSH422016
1586 ĐA thiết kế kiến trúc: Nhà ở thấp tầng
APLH433316
1587 ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 1: quy mô nhỏ
SAPP421816
1588 ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 2: quy mô vừa
SAPP431916
1589 ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 3: quy mô lớn
SAPP433716
1590 ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 4: Bệnh viện, TTTM văn phòng
SAPP434516
1591 ĐA thiết kế kiến trúc Tổng Hợp
SYNP444616
1592 ĐA thiết kế kiến trúc Công nghiệp
APIA433216
1593 ĐA Quy hoạch chi tiết Đơn Vị Ở
PPNP433616
1594 ĐA thiết kế nội thất 1
APID423416
1595 ĐA thiết kế nội thất 2
APID423516
1596 ĐA thiết kế cải tạo+bảo tồn CT quy mô vừa
APID434416
1597 ĐA thiết kế ngoại thất: cảnh quan sân vườn, công viên
ARPE424716
1598 Thực tập kỹ thuật
TPRA312216
1599 Thực tập - Tham quan
VIST315216
1600 TT Tốt nghiệp (Kiến trúc)
GRAP325316
1601 Khóa luận tốt nghiệp
FINP495516
1602 Tư duy biện luận ứng dụng
ARAP125116
1603 Mỹ học
AEST125416
1604 Kiến trúc truyền thống Việt Nam
TRAV321416
1605 Qui hoạch hệ thống giao thông đô thị
UTSP322116
1606 Kỹ thuật thi công
COTE323219
1607 Quản lý dự án
PRMA420819
1608 Lịch sử đô thị
UHIS322816
1609 Chuyên đề kiến trúc Nhà Ở
THEH323916
1610 Chuyên đề kiến trúc CTCC
THEP324016
1611 Chuyên đề kiến trúc CTCN
THED325016