Danh sách môn học

Danh sách môn học

STT Tên môn Mã môn Thao tác
120 Triết học Mác-Lênin
LLCT130105
121 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
LLCT120205
122 Chủ nghĩa xã hội khoa học
LLCT120405
123 Tư tưởng Hồ Chí Minh
LLCT120314
124 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
LLCT220514
125 Pháp luật đại cương
GELA220405
128 Xác suất thống kê ứng dụng
MATH132901
130 Giáo dục thể chất 1
PHED110513
131 Giáo dục thể chất 2
PHED110613
132 Giáo dục thể chất 3
PHED130715
184 Anh văn 1
ENGL130137
185 Anh văn 2
ENGL230237
186 Anh văn 3
ENGL330337
187 Anh văn 4
ENGL430437
188 Toán 1
MATH132401
189 Toán 2
MATH132501
191 Vật lý 1
PHYS130902
228 Nhập môn quản trị chất lượng
IQMA220205
229 Nhập môn Quản trị học
INMA220305
230 Nhập môn Logic học
INLO220405
232 Nhập môn Xã hội học
INSO321005
233 Tâm lý học kỹ sư
ENPS220591
234 Tư duy hệ thống
SYTH220491
235 Kỹ năng học tập đại học
LESK120190
236 Kỹ năng xây dựng kế hoạch
PLSK120290
237 Kỹ năng làm việc trong môi trường KT
WOPS120390
238 Phương pháp nghiên cứu khoa học
REME320690
306 Vẽ kỹ thuật
TEDG130120
336 Hóa đại cương
GCHE130603
337 Vật lý 2
PHYS131002
356 Kinh tế học đại cương (Ngành ngoài k.tế)
GEEC220105
376 Điều khiển tự động
AUCO330329
384 Thí nghiệm vật lý 1
PHYS111202
612 Nhập môn lập trình Python
INPY131685
917 Cơ sở văn hoá Việt Nam
CSVH230338
936 TT xử lý ảnh
PRIP310956
937 TT dàn trang
PRLT311156
941 Thiết kế 3 (ấn phẩm nhận diện thương hiệu)
BRDE434056
1298 Thiết kế 5 (Thiết kế bao bì nhãn hiệu)
PADE434156
1303 Thực tập 2 (Thực tập đồ họa)
PRCG311056
1316 Quản trị màu
COMA431756
1317 CN TP sách và gia tăng giá trị tờ in
VAAD421057
1320 Nhập môn ngành Công nghệ Kỹ thuật In
INPR130155
1321 Ứng dụng Matlab trong Công nghệ in
MPRE230156
1322 Cơ điện tử trong ngành in
MEPR230455
1323 Đại cương về sản xuất in
GEPR230255
1324 LT màu và phục chế trong ngành in
CTRE230256
1325 An toàn lao động và QL bảo trì thiết bị
SEMM330755
1326 Anh văn chuyên ngành in
ENGR330356
1327 Vật liệu in
PRMA230257
1328 Thực hành - Thí nghiệm vật liệu in
LAPM210357
1329 Nghệ thuật trình bày ấn phẩm
GRDE330456
1330 ĐA Nghệ thuật trình bày ấn phẩm
PRGD310556
1331 Công nghệ chế bản
PRTE340756
1332 ĐA chế bản
PrPR310856
1333 Công nghệ in
PRTE340555
1334 ĐA Công nghệ in
PRJP310655
1335 Công nghệ gia công sau in
POPR340457
1336 ĐA Công nghệ gia công sau in
PRPO310457
1337 Kinh tế & Tổ chức sản xuất in
PRMA330657
1338 ĐA Kinh tế & Tổ chức sản xuất in
PRPM310757
1339 Quản lý chất lượng sản phẩm in
PRQM330855
1340 ĐA Quản lý chất lượng sản phẩm in
PPQM310955
1341 Liên kết doanh nghiệp
COOP422355
1342 TT Chế tạo khuôn In
PRPM311456
1343 TT Kiểm tra và xử lý file
PRPA311256
1344 TT TK cấu trúc bao bì và định hình hộp
PDPF310857
1345 TT Bình trang điện tử
PRDI311356
1346 TT In offset
PROP321055
1347 TT Thành phẩm
PRPP320957
1348 Đồ án tốt nghiệp
THES471955
1349 Hóa hữu cơ
OCHE226903
1350 Hóa lý in
PHCH130157
1351 Kiểm tra và xử lý dữ liệu
DPRF431556
1352 Công nghệ in offset
OFPR431255
1353 Công nghệ In bao bì
PAPR431355
1354 TK cấu trúc và thành phẩm bao bì
CDPF431257
1355 Thực tập chuyên ngành Trước In 1
MPPP431856
1356 Thực tập chuyên ngành Trước In 2
MPPP431956
1357 Thực tập tốt nghiệp Trước In
WSPP442156
1358 Thực tập theo chuyên ngành In 1
MPPR431555
1359 Thực tập theo chuyên ngành In 2
MPPR431655
1360 Thực tập tốt nghiệp In
WSPR441855
1361 Thực tập chuyên ngành Sau In 1
MPPO431357
1362 Thực tập chuyên ngành Sau In 2
MPPO431457
1363 Thực tập tốt nghiệp Sau In
WSPO441657
1364 Chuyên đề tốt nghiệp
SPTO432355
1365 Truyền động điện
ETDR336429