STT | Tên môn | Mã môn | Thao tác |
---|---|---|---|
120 | Triết học Mác-Lênin |
LLCT130105 | |
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
LLCT120205 | |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
LLCT120405 | |
123 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
LLCT120314 | |
124 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
LLCT220514 | |
125 | Pháp luật đại cương |
GELA220405 | |
130 | Giáo dục thể chất 1 |
PHED110513 | |
131 | Giáo dục thể chất 2 |
PHED110613 | |
132 | Giáo dục thể chất 3 |
PHED130715 | |
133 | Quản trị học căn bản |
FUMA230806 | |
134 | Kinh tế học |
ECON240206 | |
135 | Nguyên lý kế toán |
PRAC230407 | |
138 | Tối ưu hóa |
MAOP230706 | |
139 | Thương mại điện tử |
ECOM431308 | |
147 | Quản trị tài chính |
FIMA430807 | |
151 | Phầm mềm ứng dụng (ERP) |
ERPS431208 | |
163 | Kế hoạch kinh doanh |
BPLA420606 | |
164 | Kỹ năng thuyết trình |
PRSK320705 | |
165 | Kế hoạch khởi nghiệp |
BPLA121808 | |
167 | Hành vi tổ chức |
ORBE320106 | |
168 | Thị trường chứng khoán |
SEMA320907 | |
169 | Quản trị quan hệ khách hàng |
CUSM321006 | |
171 | Tâm lý học kinh doanh |
PSBU220408 | |
172 | Kinh doanh quốc tế |
INBU220508 | |
174 | Quản trị kho bãi |
DEMA431609 | |
175 | Kỹ thuật xếp dỡ và đóng gói |
LOPA431409 | |
176 | Hệ thống thông tin quản lý (MIS) |
MAIS430306 | |
179 | Chính sách thuế |
TAPO330407 | |
182 | Quản trị vận tải |
TMAN431509 | |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng |
IQMA220205 | |
243 | Nhập môn ngành Logistics |
LOSU130109 | |
244 | Toán kinh tế 1 |
MATH130801 | |
245 | Toán kinh tế 2 |
MATH130901 | |
246 | Xác suất thống kê ứng dụng |
MATH130401 | |
247 | Phương pháp nghiên cứu |
RMET220306 | |
248 | Phân tích dữ liệu |
DANA230606 | |
249 | Giao tiếp trong kinh doanh |
BCOM321906 | |
250 | Hệ thống CIM |
CIMS330709 | |
251 | Pháp luật về Logistics |
TLAW322209 | |
252 | Bảo hiểm hàng hóa |
CAIN320209 | |
253 | Marketing Căn bản |
BAMA231209 | |
254 | Quản trị Logistics |
LOMA322509 | |
255 | Mua hàng |
PROC330109 | |
256 | Quản trị chuỗi cung ứng |
SCMA430709 | |
257 | Khai báo Hải quan |
CUST432109 | |
258 | Nghiệp vụ ngoại thương |
FTRO432109 | |
259 | Quản trị vận hành |
OPMA431909 | |
260 | Marketing dịch vụ |
SERM332009 | |
261 | Hàng hóa trong Logistics |
CALO432309 | |
262 | Chuyên đề thực hành |
PRAT421809 | |
263 | Chuyên đề hội nhập doanh nghiệp ngành Logistics |
SSEN321809 | |
264 | Thực tập tốt nghiệp |
INTE421109 | |
265 | Khóa luận tốt nghiệp/Thi TN |
LSCM451409 | |
266 | Lịch sử các học thuyết kinh tế |
ETHE221506 | |
267 | Văn hóa doanh nghiệp |
BCUL320506 | |
268 | Lập và phân tích dự án |
PRAN321106 | |
269 | Tin học ứng dụng |
APCM230307 | |
270 | Quản trị chiến lược Logistics |
LSTR322109 |