STT | Tên môn | Mã môn | Thao tác |
---|---|---|---|
121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
LLCT120205 | |
122 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
LLCT120405 | |
163 | Kế hoạch kinh doanh |
BPLA420606 | |
165 | Kế hoạch khởi nghiệp |
BPLA121808 | |
187 | Anh văn 4 |
ENGL430437 | |
228 | Nhập môn quản trị chất lượng |
IQMA220205 | |
229 | Nhập môn Quản trị học |
INMA220305 | |
230 | Nhập môn Logic học |
INLO220405 | |
231 | Cơ sở văn hoá Việt Nam |
IVNC320905 | |
232 | Nhập môn Xã hội học |
INSO321005 | |
234 | Tư duy hệ thống |
SYTH220491 | |
236 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch |
PLSK120290 | |
237 | Kỹ năng làm việc trong môi trường KT |
WOPS120390 | |
238 | Phương pháp nghiên cứu khoa học |
REME320690 | |
332 | Toán 3 |
MATH132601 | |
333 | Toán ứng dụng trong cơ khí |
AMME131529 | |
334 | Tin học trong kỹ thuật |
COPR134529 | |
335 | Cơ kỹ thuật |
ENME130620 | |
336 | Hóa đại cương |
GCHE130603 | |
337 | Vật lý 2 |
PHYS131002 | |
338 | Thí nghiệm vật liệu học |
MATE210330 | |
339 | Anh văn chuyên ngành cơ khí |
ENME320124 | |
340 | Đồ án Công nghệ chế tạo máy |
PMMT113625 | |
341 | Chuyên đề Doanh nghiệp (CNKTCK) |
SEMI322824 | |
342 | Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu |
MOLD331224 | |
343 | CAD/CAM-CNC nâng cao |
ACCC330525 | |
344 | Tự động hoá quá trình sản xuất (CKM) |
AUMP323525 | |
345 | TN Tự động hoá quá trình sản xuất (CKM) |
EMPA313625 | |
346 | Công nghệ thủy lực và khí nén |
PNHY230529 | |
347 | TN Công nghệ thuỷ lực và khí nén |
EPHT310629 | |
348 | Thực tập thiết kế, chế tạo khuôn mẫu |
PMDM321324 | |
349 | Thực tập Công nghệ nhựa |
PLAP322224 | |
350 | Thực tập CAD/CAM-CNC nâng cao |
PACC320624 | |
351 | Khóa luận tốt nghiệp |
GRAT472424 | |
352 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (CNKTCK) |
STOG432524 | |
353 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 (CNKTCK) |
STOG422624 | |
354 | Chuyên đề tốt nghiệp 3 (CNKTCK) |
STOG422724 | |
355 | Viết tài liệu kỹ thuật dành cho kỹ sư |
TEWR123525 | |
356 | Kinh tế học đại cương (Ngành ngoài k.tế) |
GEEC220105 | |
357 | Dao động kỹ thuật |
MEVI220820 | |
358 | Cơ học lưu chất ứng dụng (CKM) |
FLUI220132 | |
359 | Tối ưu hóa trong kỹ thuật |
OPTE322925 | |
360 | Trí tuệ nhân tạo |
AIAP324029 | |
361 | Thiết kế kỹ thuật cơ bản |
BAED133925 | |
362 | Kỹ thuật nhiệt |
THER222932 | |
363 | Quản trị sản xuất và chất lượng |
MQMA331326 | |
364 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp |
DEIP331225 | |
365 | Kỹ thuật Robot |
ROBO331129 | |
366 | Ứng dụng CAE trong thiết kế |
CAED321024 | |
367 | Thí nghiệm CAE |
ECAE311124 | |
368 | Mô hình hóa và phân tích hệ thống cơ khí |
MAMS333625 | |
369 | Hệ thống truyền động servo |
SERV334029 | |
370 | Công nghệ nano |
NATE322625 | |
371 | Phương pháp Phần tử hữu hạn - Căn bản |
IFEM230220 | |
372 | Công nghệ tạo mẫu nhanh & Thiết kế ngược |
RAPT330724 | |
373 | Thí nghiệm Công nghệ tạo mẫu nhanh & Thiết kế ngược |
ERED314125 | |
374 | Các phương pháp gia công đặc biệt |
NTMP320725 | |
375 | Thí nghiệm đo lường nâng cao |
AEMM214025 | |
376 | Điều khiển tự động |
AUCO330329 | |
377 | Thí nghiệm Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp |
EIMA310625 | |
378 | Quản trị sản xuất theo Lean và JIT |
LJIT321126 | |
379 | Cảm biến và cơ cấu chấp hành |
ENMA225929 | |
380 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp |
IMAS320525 | |
381 | Năng lượng và quản lý năng lượng |
ERMA321025 | |
382 | Trang bị điện - Điện tử trong máy công nghiệp |
EEEI321925 |