Danh sách môn học

Danh sách môn học

STT Tên môn Mã môn Thao tác
120 Triết học Mác-Lênin
LLCT130105
121 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
LLCT120205
122 Chủ nghĩa xã hội khoa học
LLCT120405
123 Tư tưởng Hồ Chí Minh
LLCT120314
124 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
LLCT220514
125 Pháp luật đại cương
GELA220405
691 Tin học văn phòng nâng cao
ADMO138685
1421 Tâm lý học đại cương
PSYC230191
1422 Quản lý nhà nước
PSEM320391
1423 Nhật ngữ 1
JAPA130138
1424 Nhật ngữ 2
JAPA230238
1425 Nhật ngữ 3
JAPA330338
1426 Nhập môn ngành Sư phạm tiếng Anh
ITTE130138
1427 Pre-intermediate Listening-Speaking
LISP240135
1428 Intermediate Listening-Speaking
LISP240235
1429 Upper-intermediate Listening-Speaking
LISP340335
1430 Advanced Listening-Speaking
LISP430435
1431 Basic Writing
WRIT230135
1432 Academic Writing
WRIT330235
1433 Critical Writing
WRIT330335
1434 Intermediate Reading
READ230135
1435 Upper-intermediate Reading
READ330235
1436 Phonetics & Phonology
PHON230136
1437 Morphology & Syntax
MOSY230236
1438 ASEAN Studies
ASST330336
1439 Semantics
SEMA230336
1440 British Studies
BAST330336
1441 American Studies
AMST330336
1442 English for Electronic & Electrical Engineering
ENEE330337
1443 English for Mechanical Engineering
ENME330437
1444 English for IT
ENIT330237
1445 Introduction to Teaching Methodology
ITTM130238
1446 Language Skills Teaching
LASK230338
1447 Teaching Practice
TEPR330438
1448 Teaching English to Young Learners
TEYL330538
1449 Technology Enhanced Language Learning
TELL330638
1450 Material Development
MATD430738
1451 Research Methodology
REME430838
1452 Professional Experience
PREX430938
1453 Teaching Practicum
TPRA461038
1454 Khóa luận
THES491438
1455 Testing and Assessment
TEST431138
1456 Pragmatics
PRAG430436
1457 Second Language Acquisition (Tự chọn)
LAAC431238
1458 Sociolinguistics (Tự chọn)
SOCI431338
1459 Cơ sở Văn hóa Việt Nam
VICB230138
1460 Tiếng Việt Thực hành
VIPR230238
1461 Lịch sử Văn minh Thế giới
HIST230338
1462 English for Business Communiation
EICB330437
1463 English for Environmental Technology
ENET330137
1464 English for International Business Contracts
EIBC230337
1465 English for Finance
ENFI330437