ID | Tên chương trình đào tạo | Ký hiệu | Năm bắt đầu học | Xem chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
2 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
3 | Thiết kế thời trang | 7210404 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
5 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
6 | Thương mại điện tử | 7340122 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
7 | Kế toán | 7340301 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
8 | Luật | 7380101 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
9 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
10 | Hệ thống nhúng và IoT | 7480118 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
11 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
12 | An toàn thông tin | 7480202 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
13 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
14 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
15 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | 7510106 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
16 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
17 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
18 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
19 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
20 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 7510206 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
21 | Năng lượng tái tạo | 7510208 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
22 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
23 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
24 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | 7510302 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
25 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
26 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 7510401 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
27 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
28 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
29 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
30 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
31 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
38 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
39 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | 7520212 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
40 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
41 | Công nghệ may | 7540209 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
42 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
43 | Kiến trúc | 7580101 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
44 | Kiến trúc nội thất | 7580103 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
45 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
46 | Quản lý xây dựng | 7580302 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
47 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
48 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110 | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
49 | Tâm lý học giáo dục | 7310403V | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |
50 | Sư phạm công nghệ | 7140246V | 2023 | Xem -- Danh sách -- Thống kê |